Đáp án:

今日はとてもくたびれた

1 いそがしかった                2 つかれた

3 はずかしかった                4 こまった

Từ Vựng:

Từ vựng Hán tự Loại Âm Hán Nghĩa
くたびれる   v   Mệt mỏi, kiệt sức
いそがし   a-i   Bận rộn
つかれ   v   Mệt mỏi
はずかし   a-i   Ngượng, xấu hổ
こま   v   Khó khăn, lung túng

Dịch:

Hôm nay tôi rất mệt mỏi.