Đáp án:
今回の仕事はとても
きつい
。
1
大変
だ
2
簡単
だ 3 つまらない 4 おもしろい
Từ Vựng:
Từ vựng
Hán tự
Loại
Âm Hán
Nghĩa
きつい
a-i
Khó khăn, hà khắc
たいへん
大変
a-na
ĐẠI BIẾN
Khó khăn, vất vả
かんたん
簡単
a-na
GIẢN ĐƠN
Đơn giản
つまらない
a-i
Chán, tẻ nhạt
おもしろい
a-i
Thú vị
Dịch:
Công việc lần này rất khó khăn.