Đáp án:
今回の仕事はとてもきつい。
1 大変 2 簡単
Từ Vựng:
Từ vựng | Hán tự | Loại | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
きつい | a-i | Khó khăn, hà khắc | ||
たいへん | 大変 | a-na | ĐẠI BIẾN | Khó khăn, vất vả |
かんたん | 簡単 | a-na | GIẢN ĐƠN | Đơn giản |
つまらない | a-i | Chán, tẻ nhạt | ||
おもしろい | a-i | Thú vị |
Dịch:
Công việc lần này rất khó khăn.