Đáp án:

国へ   3     2     ★1    4   でない。

1 迷っていても        2 帰るまいか               3 帰ろうか                4 答えは

Từ Vựng:

Mục từ Từ loại Âm Hán Nghĩa
迷う(まよう) (v) lúng túng, không hiểu, lạc

 

Ngữ pháp:

(V-る) まいか : quyết định không ~

(V意向形) か (V-る) まいか : làm ~ hay không ~

Vても~ :dẫu là, dù cho

Dịch:

► N (は/を/に) でない

► Sau Vても là một mệnh đề hoàn chỉnh.

♦ 国へ 迷っていても 答えは でない。

►Nへ帰ります。

►Dịch:

♦  Anh ta phân vân không tìm ra đáp án là liệu có nên về nước hay không.