Đáp án:
やっぱり一流のホテルだね。部屋のドア( )違うなあ。
1 からすると 2 からいうと 3 からみると 4 からして
Từ Vựng:
| Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| 一流(いちりゅう) | (n) | NHẤT LƯU | hạng nhất, hàng đầu, cao cấp |
Ngữ pháp:
► やっぱり ~ : quả nhiên, như đã nghĩ
► (N) からすると : Nhìn từ lập trường của ~
► (N) からいうと : Nhìn từ quan điểm ~
► (N) からみると : Nhìn từ ~ , xét theo ~
► (N) からして : Ngay cả ~, đến cả
Dịch:
Quả đúng là khách sạn bậc nhất. Đến cửa phòng cũng khác nữa.