Đáp án:
この地方は一年( )暖かく、とても過ごしやすい。
1 にわたって 2 において 3 を問わず 4 を通じて
Từ Vựng:
Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
地方(ちほう) | (n) | ĐỊA PHƯƠNG | địa phương |
過ごす(すごす) | (v) | QUÁ | trải qua, sống |
Ngữ pháp:
► (N) にわたって : trong suốt, khắp, toàn bộ (sự trải rộng toàn khắp về thời gian, không gian)
► (N) において : tại, trong, ở (chỉ địa điểm)
► (N) を問わず : bất kể
► (N) を通じて : liên tục, suốt (thời gian)
► (V - ます) やすい : dễ ~
Dịch:
Địa phương này quanh năm ấm áp nên rất dễ sống.