Đáp án:

どうしてもできないなら、あきらめる(   )。

1 はずはない            2 わけはない               3 ほかはない               4 ことはない

Từ Vựng:

Mục từ Từ loại Âm Hán Nghĩa
あきらめる (v)   từ bỏ, bỏ cuộc

Ngữ pháp:

► どうしても~ : dù thế nào cũng~

(普通形[Aナ、Nの]) はずはない : Không có nghĩa là ~, không chắc ~

♦ Cấu trúc này đồng nghĩa với ~わけはない

(V-る/ない) ほかはない :  không còn cách nào khác là ~

(V-る/ない) ことはない :  không cần phải ~

Dịch:

Dù sao cũng không làm được nên chỉ còn cách là bỏ cuộc thôi.