Đáp án:
おゆが沸いたら、そこに薄く切った肉を入れてください。
1 お湯 2 お湿 3 お液 4 お油
Từ Vựng:
| Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| お湯(おゆ) | n | nước nóng, nước sôi | |
| 沸く(わく) | v | sôi lên | |
| 薄い(うすい) | a-i | BẠC | mỏng, lạt, nhạt |
Ngữ pháp:
► Vたら = Vてから:Sau khi xong hành động này thì làm hành động kế tiếp/ Sau khi…thì….
Dịch:
Sau khi nước sôi, hãy bỏ thịt đã được cắt mỏng vào đó.