Đáp án:
規則の改正案には反対する人が多く、あらためてかいぎを開くことにした。
1 新めて 2 新ためて 3 改めて 4 改ためて
Từ Vựng:
Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
規則(きそく) | n | QUI TRẮC | quy tắc, đạo luật |
改正(かいせい) | v,n | CẢI CHÍNH | chỉnh sửa |
反対(はんたい) | v,n | PHẢN ĐỐI | phản đối |
改めて(あらためて) | adv | CẢI | lúc khác, một lần nữa |
Dịch:
Nhiều người phản đối dự thảo sửa đổi luật nên chúng tôi quyết định tổ chức cuộc họp một lần nữa.