Đáp án:

たたみに長時間座ると、足がしびれる。

1 畳             2 萱             3 宣             4 宜

Từ Vựng:

Mục từ Từ loại Âm Hán Nghĩa
畳(たたみ) n ĐIỆP chiếu
座る(すわる) v TỌA ngồi
しびれる v   tê liệt

 

Ngữ pháp:

► V-ると:hễ mà ~

Dịch:

Hễ ngồi trên chiếu lâu thì chân sẽ tê lại.