Đáp án:
きょうりょくなチームが多かったのに優勝できたのは、すごく嬉しいです。
1 恐力 2 強力 3 協力 4 競力
Từ Vựng:
Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
強力(きょうりょく) | a-na | CƯỜNG LỰC | hùng mạnh, mạnh mẽ |
協力(きょうりょく) | v,n | HỢP LỰC | hiệp lực, hợp tác |
優勝(ゆうしょう) | v,n | ƯU THẮNG | vô địch |
Dịch:
Dù có nhiều đội mạnh nhưng chúng tôi vẫn giành được chiến thắng, thật quá là vui.