Đáp án:

トンネル開通をいわって記念切手が発行された。

1 礼って             2 祝って         3 祈って       4 願って

Từ Vựng:

Mục từ Từ loại Âm Hán Nghĩa
開通(かいつう) v,n KHAI THÔNG khai thông
祝う(いわう) v CHÚC chúc mừng
祈る(いのる) v KỲ cầu nguyện
願う(ねがう) v NGUYỆN mong ước, nguyện vọng
礼(れい) v LỄ quà đáp lễ
発行(はっこう) v,n PHÁT HÀNH phát hành

Dịch:

Tem kỷ niệm đã được phát hành để chúc mừng việc khai thông đường hầm.