Đáp án:
難しい本だったが、辞書を引きながら何とか金部読み( )。
1 かけた 2 きった 3 まわした 4 すぎた
Từ Vựng:
Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
引く(ひく) | (v) | DẪN | tra (từ điển) |
Ngữ pháp:
► (V - ます) きる: làm hoàn tất, làm ~ đến cuối cùng
► (V - ます) かける: làm ~ dở, làm giữa chừng
► (V - ます) まわす: ~ quanh
► (V - ます形) すぎる: ~ quá
Dịch:
Dù là quyển sách khó nhưng khi tra từ điển rồi thì cũng đọc xong.