Đáp án:
外国語を話せると、就職( )だ。
1 有効 2 利益
Từ Vựng:
Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
就職(しゅうしょく) | (n) | TỰU CHỨC | tìm được việc |
有効(ゆうこう) | (v,n) | HỮU HIỆU | hữu hiệu, có hiệu quả |
利益(りえき) | (n) | LỢI ÍCH | lợi ích, lợi nhuận |
有利(ゆうり) | (n) | HỮU LỢI | có lợi |
利用(りよう) | (v,n) | LỢI DỤNG | lợi dụng, áp dụng, sử dụng |
Dịch:
Nếu nói được ngoại ngữ thì sẽ có lợi thế khi tìm việc.