Đáp án:

いいアイデアがあったら、教えてください。

1 考え            2 仕事             3 知らせ             4 商品

Từ Vựng:

Mục từ Từ loại Âm Hán Nghĩa
アイデア (n)   ý tưởng, ý kiến, sáng kiến
考え(かんがえ)  (n) KHẢO suy nghĩ, ý kiến, ý tưởng
知らせ(しらせ) (n) TRI thông báo, tin
商品(しょうひん) (n) THƯƠNG PHẨM sản phẩm, hàng hóa

Dịch:

Nếu có ý tưởng nào hay thì chỉ cho tôi nhé.