Đáp án:

母はこちらを向いてほほえんだ

1 なみだを見せた                      2 こわい顔でにらんだ

3 にっこり笑った                      4 目をつぶった

Từ Vựng:

Mục từ Từ loại Âm Hán Nghĩa
向く(むく) (v)  HƯỚNG quay về phía, hướng về
ほほえむ (v)    mỉm cười, tươi cười
にらむ (v)    liếc, lườm
にっこり笑う(にっこりわらう) (v)  TIẾU cười mỉm
目をつぶる (v)  MỤC nhắm mắt

Dịch:

Mẹ tôi hướng về đây rồi mỉm cười.