Đáp án:

この問題はなり難しい。

1 割合に          2 少々            3 わずかに           4 相当

Từ Vựng:

Mục từ Từ loại Âm Hán Nghĩa
かなり (adv)   kha khá, tương đối
割合に(わりあいに) (adv) CẮT HỢP theo tỉ lệ
少々(しょうしょう) (adv)   một chút, một lát
わずかに (adv)   chỉ một chút, lượng nhỏ, vỏn vẹn
相当(そうとう) (adv) TƯƠNG ĐƯƠNG tương đương, tương đối

Dịch:

Vấn đề này tương đối khó.