Đáp án:
鈴木さんは北海道( )だから寒さには慣れている。
1 身体 2 出身 3 出場 4 誕生
Từ Vựng:
Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
身体(しんたい) | (n) | THÂN THỂ | thân thể, cơ thể, sức khoẻ |
出身(しゅっしん) | (n) | XUẤT THÂN | xuất thân, gốc gác |
出場(しゅつじょう) | (v,n) | XUẤT TRƯỜNG | ra mắt, trình diễn, tham dự |
誕生(たんじょう) | (v,n) | ĐẢN SINH | ra đời |
Dịch:
Anh Suzuki xuất thân từ Hokkaido nên quen với cái lạnh.