Đáp án:
こわれないように( )置いてください。
1 きっと 2 じっと 3 そっと 4 ほっと
Từ Vựng:
Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
こわれる | (v) | vỡ, hỏng | |
きっと | (adv) | chắc chắn, nhất định | |
じっと | (adv) | im lặng, không nhúc nhích, lặng lẽ | |
そっと | (adv) | nhẹ nhàng, rón rén, khẽ | |
ほっと | (adv) | yên tâm, nhẹ nhõ |
Ngữ pháp:
V- る/ない ようにする : sao cho ~, sao cho không ~
Dịch:
Hãy đặt nhẹ nhàng để không làm vỡ.