Đáp án:
小さいころからバスの運転( )になりたいと思っていた。
1 主 2 手 3 人 4 者
Từ Vựng:
Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
運転手(うんてんしゅ) | (n) | VẬN CHUYỂN THỦ | tài xế, lái xe |
Ngữ pháp:
► ~手: chỉ vai trò, người đảm nhiệm một công việc nào đó
♦ 歌手
Dịch:
Từ khi còn nhỏ tôi đã được muốn trở thành làm tài xế lái xe buýt.