Đáp án:
小さなかばんに無理に荷物を押し( )。
1 よせた 2 かけた 3 つけた 4 こんだ
Từ Vựng:
Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
押し込む(おしこむ) | (v) | ÁP VÀO | nhét đầy, ép đầy |
押しつける(おしつける) | (v) | áp đặt, ép | |
押し寄せる(おしよせる) | (v) | ÁP KÝ | bị bao vây |
押しかける(おしかける) | (v) | không mời mà đến. |
Ngữ pháp:
► (V - ます) 込む
♦ cho vào trong, (làm) vào trong
∆ 勢いによくプールに飛び込んだ。
♦ làm và giữ nguyên 1 hành động nào đó
∆ 疲れて、床に込んでしまった。
Dịch:
Tôi đã nhét đầy hành lý vào cái túi nhỏ.