Đáp án:
看護師の仕事は( )労働だ。
1 重
2 大 3 多 4 過
Từ Vựng:
Mục từ
Từ loại
Âm Hán
Nghĩa
看護師(かんごし)
(n)
KHÁN HỘ SƯ
y tá
重労働(じゅうろうどう)
(n)
TRỌNG KHỔ ĐỘNG
công việc nặng nhọc.
Dịch:
Công việc của y tá thì rất nặng nhọc.