Đáp án:
あたらしい___を2だいかいました。
1.オーバー 2.ガソリン 3.ステーキ 4.パソコン
Từ Vựng:
| Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| 台(だい) | (n) | ĐÀI | Đơn vị đếm máy, khối, bệ đỡ |
| オーバー | (n) | Vượt quá | |
| ガソリン | (n) | Gas | |
| ステーキ | (n) | Món bít tết | |
| パソコン | (n) | Máy tính |
Dịch:
Tôi đã mua 2 cái máy vi tính mới.