Đáp án:

車のかぎはきのう___ここにありました。
1.きゅうに     2.じゆうに     3.たしかに     4.じょうぶに

Từ Vựng:

Mục từ Từ loại Âm Hán Nghĩa
急に(きゅうに) (adv) CẤP  Đột nhiên, gấp, hấp tấp
自由に(じゆうに) (adv) TỰ DO Một cách tự do, tự tiện
たしかに (adv)   Quả thật là, đúng là, chắc chắn là
じょうぶに  (adv)   Bền, chắc, khỏe, dai

Dịch:

Chìa khóa xe ngày hôm qua chắc chắn là ở đây.