Đáp án:
わたしの国はアジアの国々との___がさかんです。
1.かがく 2.けいけん 3.ぼうえき 4.よしゅう
Từ Vựng:
| Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| 国々(くにぐに) | (n) | QUỐC | Các nước |
| 盛ん(さかん) | (n/adj) | THỊNH | Phổ biến, thịnh hành, phát đạt |
| かがく | (n) | Hóa học, khoa học, giá cả,… | |
| 経験(けいけん) | (n) | KINH NGHIỆM | Kinh nghiệm |
| 貿易(ぼうえき) | (n) | MẬU DỊCH | Ngoại thương, thương mại |
| 予習(よしゅう) | (n) | DỰ TẬP | Soạn bài, chuẩn bị bài trước |
Ngữ pháp:
►N1(話題のもの)はN2が〜。:N1 thì/có N2 (là bộ phận, năng lực, cảm xúc của N1) có tính chất sau
♦ Ví dụ :
∆ この部屋は窓が大きいです
∆ Căn phòng này có cửa sổ lớn
Dịch:
Đất nước tôi có giao dịch ngoại thương với các nước Châu Á rất phổ biến, nhộn nhịp.