Đáp án:

今年しけんに___しても、また来年がんばります。
 1.しつれい     2.しっぱい     3.しゅっせき     4.しょうたい 

Từ Vựng:

Mục từ Từ loại Âm Hán Nghĩa
試験(しけん) (n) THÍ NGHIỆM Kỳ thi
失礼(しつれい)  (n/adj) THẤT LỄ Thất lễ, vô lễ, xin lỗi
失敗(しっぱい) (n) THẤT BẠI Thất bại
出席(しゅっせき) (n) XUẤT TỊCH Xuất hiện, tham dự
しょうたい (n)   Mời mọc, bộ phận chính,…

                           

Ngữ pháp:

► Vて, A-くて, A-で, Nで+も:Mặc dù, cho dù là

♦ Ví dụ:

∆ どんなに謝っても、私は許さない。

∆ Cho dù xin lỗi thế nào đi nữa thì tôi cũng không tha thứ đâu.

Dịch:

Dù thất bại ở kỳ thi năm nay thì cũng sẽlạicố gắng ở năm sau.