Đáp án:
あにとせいの高さを___。
1.まけました 2.くらべました 3.わかれました 4.つかまえました
Từ Vựng:
| Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| 背(せい) | (n) | BỐI | Lưng, chiều cao |
| 負ける(まける) | (v) | BẠI | Thua |
| 比べる(くらべる) | (v) | TỶ | So sánh với |
| わかれる | (v) | Phân chia, chia tay | |
| 捕まえる(つかまえる) | (v) | BỘ | Tóm, bắt, nắm bắt |
Ngữ pháp:
► に負ける:Thua (ai, cái gì)
► を比べる:So sánh (cái gì)
Dịch:
Tôi so chiều cao với anh trai.