Đáp án:
彼女の無事を
いのる
。
1 折る 2 祝る
3 祈る
4 神る
Từ Vựng:
Mục từ
Từ loại
Âm Hán
Nghĩa
無事(ぶじ)
(n)
VÔ SỰ
bình an, khỏe mạnh
祈る(いのる)
(v)
KỲ
cầu nguyện
祝う(いわう)
(v)
CHÚC
chúc mừng
折る(おる)
(v)
TRIẾT
bẻ gãy, gập, uốn
Dịch:
Tôi cầu cho cô ấy bình an.