Đáp án:
今年も昨年同様、雪が少ない。
1 どよう 2 どうよ 3 とうよう 4 どうよう
Từ Vựng:
Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
同様(どうよう) | (n) | ĐỒNG DẠNG | giống, tương đồng, tương tự |
どよう | (n) | giữa hạ, thứ bảy | |
とうよう | (n) | Đông Dương, thường dùng |
Dịch:
Năm nay cũng giống như năm ngoái, ít có tuyết.