Đáp án:
こんな大きいなダイヤモンドは見たこともないから、値段の見当がつかない。
1 みとう 2 みどう 3 けんとう 4 けんどう
Từ Vựng:
| Mục từ | Từ loại | Âm Hán | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| 見当(けんとう) | (n) | KIẾN ĐƯƠNG | ước chừng, ước đoán |
| みとう | (n) | chưa, chưa có | |
| みどう | (n) | gian thờ phụng | |
| けんどう | (n) | kiếm đạo |
Dịch:
Mọi người chưa bao giờ thấy một viên kim cương lớn nên không ước chừng được giá cả.