Đáp án:
しんせつ
1.この りょうりは からだに とても しんせつですよ。
2.コンビニは 何でも 買えるので とても しんせつです。
3.この びょういんの おいしゃさんは とても しんせつですよ。
4.わたしの 母は にわの 花に とても しんせつです。
Dịch:
►Thức ăn này rất................với cơ thể.
►Cửa hàng tiện lợi này vì cái gì cũng có thể mua được nên thật là................
►Bác sĩ trong bệnh viện này rất ................
►Mẹ tôi rất................cho hoa trong vườn.