Đáp án: 2
Script & Dịch:
Script | Dịch |
---|---|
男の学生と女の学生が話しています。 | Học sinh nam và học sinh nữ đang nói chuyện. |
M:今度の日曜日、みんなで海に行こうって話があるんだけど。 | M: Nghe nói là chủ nhật này mọi người sẽ đi biển cùng với nhau. |
F:海?いいね。楽しそう。 | F: Đi biển hả? Được đó. Thấy vui nha. |
M:うん。海で花火もするよ。どう?来られそう? | M: Ừm, còn đốt pháo hoa ở biển nữa. Thấy sao? Cậu đi được chứ? |
F:面白そう。でも、今度の日曜日だよね。月曜にテストがあるんだ。テストがなかったら行きたいんだけど。 | F: Có vẻ hay. Nhưng chủ nhật này đấy. Thứ hai mình có bài kiểm tra rồi. Nếu không có bài kiểm tra thì mình rất muốn đi. |
M:土曜日に頑張ったら大丈夫だよ。 | M: Thì thứ bảy cậu ráng học là được chứ gì. |
F:うーん。苦手な科目だから一日じゃきついかも。また今度誘って。 | F: Hmm, tại vì là môn mình yếu nên học 1 ngày chắc chẳng kịp đâu. Hẹn lần sau nha. |
女の学生は日曜日に海へ行くことについてどう思っていますか。 | Học sinh nữ nghĩ như thế nào về việc đi biển vào chủ nhật? |
1.楽しそうだから、行くつもりだ | 1 Vì có vẻ vui nên định là sẽ đi |
2.楽しそうだが、行かない | 2 Thấy có vẻ vui nhưng không đi |
3.興味がないから、行かない | 3 Vì không có hứng thú nên không đi |
4.興味がないが、行くつもりだ | 4 Không có hứng thú nhưng định là sẽ đi. |