Đáp án: 2
先週 デパートに かいものに いきました。
1 せんしゅ 2 せんしゅう
3 ぜんしゅ 4 ぜんしゅう
Dịch:
Tuần trước, tôi đã đi mua sắm ở cửa hàng bách hóa.