Phần 1: Học một số câu đàm thoại |
TÓM TẮT | ||
いただきます | Itadakimasu | Câu mời trước khi ăn |
ごちそうさまでした | Gochisousamadeshita | Cám ơn (sau khi ăn) |
はじめましょう | Hajimemashou | Bắt đầu thôi |
おわりましょう | Owarimashou | Kết thúc thôi |
おつかれさまでした | Otsukaresamadeshita | Chào hỏi (khi kết thúc công việc trong ngày) |
Phần 3: Học một số từ vựng mới |
TÓM TẮT | ||
あなた | Anata | Bạn |
おねえさん | one-san | Chị gái |
おにいさん | oni-san | Anh trai |
おとうとさん | Oto-tosan | Em trai |
いもうとさん | Imo-tosan | Em gái |
おかあさん | Oka-san | Mẹ |
おとうさん | Oto-san | Bố |
おばあさん | Oba-san | Bà |
おじいさん | Oji-san | Ông |
Phần 5: Học đếm số (tiếp theo) |
TÓM TẮT | ||
せん | Sen | 1000 |
にせん | Nisen | 2000 |
さんぜん | Sanzen | 3000 |
よんせん | Yonsen | 4000 |
ごせん | Gosen | 5000 |
ろくせん | Rokusen | 6000 |
ななせん | Nanasen | 7000 |
はっせん | Hassen | 8000 |
きゅうせん | Kyu-sen | 9000 |
せんきゅうひゃくはちじゅうよん | Sen kyu-kyaku hachijyu-yon | 1984 |
にせんじゅうに | Nisen jyu-ni | 2012 |
さんぜんごひゃくはちじゅう | Sanzen gohyaku hachijyu- | 3580 |
よんせんにじゅうきゅう | Yonsen nijyu-kyu | 4029 |
ごせんにじゅう | Gosen nijyu- | 5020 |
ろくせんひゃくよんじゅうろく | Rokusen hyaku yonjyu-roku | 6146 |
ななせんひゃくじゅうきゅう | Nanasen hyaku jyu-kyu | 7119 |
はっせんさんびゃくななじゅういち | Hassen sanbyaku nanajyu-ichi | 8371 |
きゅうせんきゅうひゃくきゅうじゅうきゅう | Kyu-sen kyu-hyaku kyu-jyu-kyu- | 9999 |
~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ Quay lại ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~
Chú ý:
Các lời bình bên dưới, các bạn dùng để trao đổi, hỏi bài, góp ý cho chính bài này.
Các ý kiến, trao đổi, hỏi - đáp khác xin vui lòng Click vào đây để đi đến chuyên mục dành riêng.
Commnet dành cho khách viếng thăm Website: Click vào đây