Phần 1: Cách chào hỏi (tiếp theo) |
TÓM TẮT | ||
いってきます | itte kimasu | Tôi đi đây |
いっていらっしゃい | Itte irassyai | Anh (chị) đi nhé |
ただいま | Tadaima | Tôi về rồi đây |
おかえりなさい | Okaerinasai | Anh ( chị) về rồi à |
おめでとうございます | Omedeto- gozaimasu | Xin chúc mừng |
Phần 2a: Video học bảng phụ 1 |
Phần 2b: Luyện tập với các Flash |
Tập đọc bảng phụ 1 (theo trình tự)
► Lắng nghe và lặp lại theo cô giáo.
► Lặp lại cho đến khi các bạn nhớ được 50% bảng phụ 1.
Tập đọc bảng phụ 1 (đọc riêng rẽ từng chữ)
► Lắng nghe, lặp lại theo cô giáo cố gắng nhớ mặt chữ.
► Lặp lại cho đến khi các bạn nhớ được mặt chữ của bảng phụ 1.
► Nội dung 2 Flash bên dưới hoàn toàn giống nhau, các bạn học Flash đọc chậm trước sau đó sử dụng Flash đọc nhanh để học.
(Đọc chậm) Xem Flash
(Đọc nhanh) Xem Flash
Phần 2c: Kiểm tra cách đọc bảng phụ 1 |
► Mỗi từ các bạn có 3 giây để đọc.
► Sử dụng các Button điều khiển bên trên trong quá trình học.
► Lặp lại đến khi bạn đã thuộc hoàn toàn.
Phần 3: Học một số từ vựng mới |
TÓM TẮT | ||
わたし | Watashi | Tôi |
あね | ane | Chị gái |
あに | ani | Anh trai |
おとうと | Oto-to | Em trai |
いもうと | imo-to | Em gái |
はは | haha | Mẹ |
ちち | chichi | Bố |
そぼ | sobo | Bà |
そふ | sofu | Ông |
Phần 4: Học đếm số (tiếp theo) |
TÓM TẮT | ||
ひゃく | Hyaku | 100 |
にひゃく | Ni hyaku | 200 |
さんびゃく | San byaku | 300 |
よんひゃく | Yon hyaky | 400 |
ごひゃく | Go hyaku | 500 |
ろっぴゃく | Roppyaku | 600 |
ななひゃく | Nana hyaku | 700 |
はっぴゃく | Happyaku | 800 |
きゅうひゃく | Kyu- hyaku | 900 |
ひゃくにじゅうご | Hyaku jyu- go | 125 |
にひゃくはち | Nihyaku hachi | 208 |
さんびゃくじゅう | Sanbyaku jyu- | 310 |
ろっぴゃくにじゅうご | Roppyaku nijyu- go | 625 |
ごひゃくじゅうに | Gohyaku jyu- ni | 512 |
ななひゃくに | Nana hyaku ni | 702 |
ひゃくごじゅうはち | Hyaku gojyu- hachi | 158 |
にひゃくななじゅうろく | Nihyaku nanajyu- roku | 276 |
きゅうひゃくきゅうじゅうきゅう | Kyu-hyaku kyu-jyu- kyu- | 999 |
ごひゃくよんじゅうに | Gohyaku yonjyu- ni | 542 |
よんひゃくさん | Yonhyaku san | 403 |
はっぴゃくじゅうはち | Happyaku jyu- hachi | 818 |
にひゃきゅう | Nihyaku kyu- | 209 |
はっぴゃくさん | Happyaku san | 803 |
ひゃくはちじゅうご | Hyaku hachijyu- go | 185 |
きゅうひゃくはちじゅうなな | Kyu-hyaku hachijyu- nana | 987 |
よんひゃくじゅうろく | Yonhyaku jyu-roku | 416 |
ひゃくさんじゅうろく | Hyaku sanjyu- roku | 136 |
Phần 5: Bài giảng hướng dẫn viết hàng ま、や、ら、わ |
Tóm tắt cách viết |
Phần này dành cho các bạn xem nhanh cách viết hàng ま、や、ら、わ
Kiểm tra cách viết hàng ま、や、ら、わ |
► Mỗi từ các bạn có 10 giây để viết, nếu các bạn chưa nghe rõ có thể sử dụng Button "NGHE LAI" để nghe lại từ này.
► Sử dụng Button "DAP AN" để hiển thị kết quả.
► Sử dụng Button "LUI LAI" và Button "KE TIEP" để di chuyển đến các chữ khác.
~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ Quay lại ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~
Chú ý:
Các lời bình bên dưới, các bạn dùng để trao đổi, hỏi bài, góp ý cho chính bài này.
Các ý kiến, trao đổi, hỏi - đáp khác xin vui lòng Click vào đây để đi đến chuyên mục dành riêng.
Commnet dành cho khách viếng thăm Website: Click vào đây