Mục từ | Loại | Hán Tự | Âm Hán |
Nghĩa |
---|---|---|---|---|
じゅぎょう | n | 授業 | THỤ NGHIỆP | Giờ học, tiết học |
ぼうし | n | Mũ, nón | ||
でかける | v | 出かける | XUẤT | Ra ngoài |
たんご | n | 単語 | ĐƠN NGỮ | Từ vựng |
かぜをひく | Bị cảm | |||
くつをはく | Đi giày | |||
コンタクトレンズ | n | Kính áp tròng | ||
しめる | v | 閉める |
BẾ |
Đóng |
かりる | v | 借りる | TÁ | Mượn |
おりる | v | 降りる | GIÁNG | Xuống, rơi |
あそぶ | v | 遊ぶ | DU | Vui chơi |
すてる | v | 捨てる | XẢ | Vứt, bỏ |
よやく | n | 予約 | DỰ ƯỚC |
Đặt (chỗ) |
てつだう | v | 手伝う | THỦ TRUYỀN | Giúp đỡ |
のぼる | v | 登る | ĐĂNG | Leo (núi) |
つめたい | adj | 冷たい | LÃNH | Lạnh |
スリッパ | n | Dép lê | ||
たたみ | n | Chiếu kiểu Nhật | ||
ひやす | v | 冷やす | LÃNH | Làm lạnh |
はる | v | Dán | ||
ゆうべ | n | Tối qua | ||
まど | n | 窓 | SONG | Cửa sổ |
おなかがすいた | Đói bụng | |||
ずっと | adv | Mãi, suốt | ||
そだてる | v | 育てる | DỤC | Nuôi nấng |
きょうしつ | n | 教室 | GIÁO THẤT | Phòng học |
おどる | v | Nhảy, múa | ||
ゆっくり | adv | Từ tốn, thong thả | ||
じんこう | n | 人口 | NHÂN KHẨU | Dân số |
へる | v | 減る | GIẢM | Giảm |
さいふ | n | Ví, bóp | ||
おちる | v | 落ちる | LẠC | Rớt xuống |
つかれる | v | 疲れる | BÍ | Mệt mỏi |
すべる | v | Trượt (ngã), trơn trượt | ||
あつい | 暑い | THỬ | Nóng | |
すう | 吸う | HẤP | Hút (thuốc) | |
にもつ | n | 荷物 | HÀ VẬT | Đồ đạc, hàng hóa |
おく | v | 置く |
TRÍ |
Đặt, để |
~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~
Chú ý:
Các lời bình bên dưới, các bạn dùng để trao đổi, hỏi bài, góp ý cho chính bài này.
Các ý kiến, trao đổi, hỏi - đáp khác xin vui lòng Click vào đây để đi đến chuyên mục dành riêng.