Mục từ | Loại | Hán Tự | Âm Hán |
Nghĩa |
---|---|---|---|---|
あつい | adj | 暑い | THỬ | Nóng |
アパート | n | Căn hộ | ||
しずか | adj | 静か | TĨNH | Yên tĩnh, yên lặng |
じゅぎょう | n | 授業 | THỤ NGHIỆP | Tiết học |
いそがしい | adj | 忙しい | MANG | Bận rộn |
せまい | adj | 狭い | HIỆP | Hẹp |
きたない | adj | 汚い | Ô | Bẩn, dơ |
げんざい | n | 現在 | HIỆN TẠI | Hiện tại |
かこう | n | 過去 | QUÁ KHỨ | Quá khứ |
さつ | n | 冊 | SÁCH | Quyển, cuốn (Đơn vị đếm sách) |
へんか | n | 変化 | BIẾN HÓA | sự thay đổi, biến đổi |
けいようし | n | 形容詞 | HÌNH DUNG TỰ | Tính từ |
めいし | n | 名詞 | DANH TỰ | Danh từ |
どうし | n | 動詞 | ĐỘNG TỰ | Động từ |
かつよう | n | 活用 | HOẠT DỤNG | Sự tận dụng, thể |
どうぐ | n | 道具 | ĐẠO CỤ | Dụng cụ, công cụ |
やける | v | 焼ける | THIÊU | Cháy sém, nướng, rán |
おそい | adj | 遅い | TRÌ | Chậm trễ |
このごろ | Dạo này | |||
つなぐ | v | Kết nối | ||
れんしゅうちょう | n | 練習帳 | LUYỆN TẬP TRƯƠNG | Số tay luyện tập |
ふべん | adj | 不便 | BẤT TIỆN | Bất tiện |
じょうぶ | adj | 丈夫 | TRƯỢNG PHU | Bền, chắc, khỏe |
ふくざつ | adj | 複雑 | PHỨC TẠP | Phức tạp |
ぶんか | n | 文化 | VĂN HÓA | Văn hóa |
そうじ | n | 掃除 | TẢO TRỪ | Dọn dẹp |
ていねい | adj | 丁寧 | ĐINH NINH | LỊch sự, cẩn thận, nhẹ nhàng |
しゅくだい | n | 宿題 | TÚC ĐỀ | Bài tập |
( ) の中を適当な形にして、____の上に書きなさい。
きのうは文化の① 、休みでした。(日です)
先週はずっと② が、きのうは③ 。(忙しいです)(ひまです)
わたしは10時ごろ図書館へ④ 。(行きます)
図書室の中はとても静かでしたが、すこし⑤ 。(寒いです)
わたしは2時間ぐらい本を⑥ 。(読みます)
それから、公園を⑦ 。(散歩します)
わたしはこの公園が⑧ 、毎日この公園を⑨ 。(好きです)(散歩します)
⑩ 、⑪ 公園です。(広いです)(静かです)
夕方、自分の部屋の掃除を⑫ 。(します)
部屋はとても⑬ が、⑭ 掃除をしましたから、⑮ なりました。(汚いです)(ていねいです)(きれいです)
⑯ 部屋は気持ちがいいです。(きれいです)
夜、テレビを⑰ 。(見ます)
そして、宿題を⑱ 。(します)
~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~
Chú ý:
Các lời bình bên dưới, các bạn dùng để trao đổi, hỏi bài, góp ý cho chính bài này.
Các ý kiến, trao đổi, hỏi - đáp khác xin vui lòng Click vào đây để đi đến chuyên mục dành riêng.