| Mục từ | Loại | Hán Tự | Âm Hán |
Nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| じゅぎょう | v | じゅ | KHUYẾT TỊCH | Vắng mặt |
| さっき | adv | Mới lúc nãy, vừa rồi | ||
| つたえる | adj | 伝える | TRUYỀN | Truyền đạt |
| じょうほう | n | 情報 | THÔNG TIN | Thông tin |
| はつおん | n | 発音 | PHÁT ÂM | Phát âm |
| n | NHẬP VIỆN | Nhập viện | ||
| KHÍ | Giữ gìn, cẩn thận | |||
| ĐỘNG TÁC | Động tác, thao tác, hành động | |||
| TRƯỜNG SỞ | Nơi, địa điểm | |||
| BIỆN ĐƯƠNG | Cơm hộp | |||
| GIÁO THẤT | Phòng học | |||
| HÀNH SỰ | Lễ hội | |||
| Hội trường | ||||
| THỂ DỤC QUÁN | Phòng thể dục | |||
| そんざい | n | 存在 | TỒN TẠI | Sự tồn tại, hiện hữu |
| じょうたい | n | 状態 | TRẠNG THÁI | Trạng thái, tình trạng |
| あらわれる | v | 表れる | BIỂU | Thể hiện, biểu hiện |
| 並ぶ | v | 並ぶ | TỊNH | Xếp, bày |
| どうぶつえん | n | 動物園 | ĐỘNG VẬT VIÊN | Sở thú |
| ほら | Nhìn kìa, xem kìa | |||
| きてん | n | 起点 | KHỞI ĐIỂM | Điểm bắt đầu |
| つうかてん | n | 通過点 | THÔNG QUA ĐIỂM | Điểm thông qua |
| とうたつてん | n | 到達点 | ĐÁO ĐẠT ĐIỂM | Điểm đến |
| わたる | v | 渡る | ĐỘ | Băng qua |
| ~ご | n | 号 | HIỆU | Số ~ |
| しゅっぱつ | n | 出発 | XUẤT PHÁT | Xuất phát, khởi hành |
| つうか | n | 通過 | THÔNG QUA | Băng qua, đi qua |
| にもつ | n | 荷物 | HÀ VẬT | Hàng hóa |
| おろす | v | 下ろす | HẠ | Hạ xuống, lấy xuống (từ trên cao) |
| にゅうがく | n | 入学 | NHẬP HỌC | Nhập học |
| デザイン | n | Thiết kế | ||
| しゅっせき | n | 出席 | XUẤT TỊCH | Tham dự, có mặt |
| はなしあう | v | 話し合う | THOẠI HỢP | Bàn bạc, đối thoại |
| かいちょう | n | 会長 | HỘI TRƯỞNG | Hội trưởng |
| しんぶんし | n | 新聞紙 |
TÂN VĂN CHỈ |
Tờ báo |