Tên loại bài
Bài 2 - 「は」と「が」OK copy
Xem bản đầy đủ
Hoàn thành:

Mục từ Loại Hán Tự Âm Hán

Nghĩa

けっせき v 欠席 KHUYẾT TỊCH Vắng mặt
さっき adv     Mới lúc nãy, vừa rồi
つたえる adj 伝える TRUYỀN Truyền đạt
じょうほう n 情報 THÔNG TIN Thông tin
はつおん n 発音 PHÁT ÂM Phát âm
取り立てる n 取り立てる THỦ LẬP Xây dựng
わだい n 話題 THOẠI ĐỀ Đề tài
ひてい n 否定 PHỦ ĐỊNH Phủ định
はっきり adv     Rõ ràng, thẳng thắn
示す v 示す THỊ Thể hiện, biểu thị
たいひ n 対比 ĐỐI TỶ So sánh
あたたかい adj 暖かい NOÃN Ấm áp
やさい n 野菜 DÃ THÁI Rau
めがねをかける       Đeo kiếng
びょうしゃ n 描写 MIÊU TẢ Miêu tả
こうぶん n 構文 CẤU VĂN Cú pháp
きまり n 決まり QUYẾT Sự quy định, quyết định
しゅご n 主語 CHỦ NGỮ Chủ ngữ
ぶぶん n 部分 BỘ PHẬN Bộ phận
かんじょう n 感情 CẢM TÌNH Tình cảm, cảm xúc, cảm giác
のうりょく n 能力 NĂNG LỰC Năng lực, khả năng
たいしょう n 対象 ĐỐI TƯỢNG Đối tượng
しょゆう v 所有 SỞ HỮU Sở hữu
そうだん n 相談 TƯƠNG ĐÀM Đàm thoại, bàn bạc
かぜをひく       Bị cảm
やりかた n やり方 PHƯƠNG Cách làm, phương pháp
いたい adj 痛い THỐNG Đau
じしん n 地震 ĐỊA CHẤN Động đất
こわい adj 怖い KHỦNG Sợ hãi
すいえい n 水泳 THỦY VỊNH Bơi
なる v 鳴る MINH Rung, reo
さきはじめる v 咲きはじめる TIẾU Bắt đầu nở hoa
むかし n     Ngày xưa
おじいさん n     Ông lão
おじいさん n     Bà lão
えだ n CHI Cành cây
せんたく n 洗たく TẨY Giặt giũ
もも n     Trái đào
ながれる v 流れる LƯU Xuôi, trôi chảy
ひろう v     Nhặt lại
はんぶん n 半分 BÁN PHÂN Một nửa
そだてる v 育てる DỤC Nuôi nấng
りっぱ adj 立派 LẬP PHÁI Sự tuyệt vời
おとな n     Người lớn

Quay lại

~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~

Chú ý:

Các lời bình bên dưới, các bạn dùng để trao đổi, hỏi bài, góp ý cho chính bài này.

Các ý kiến, trao đổi, hỏi - đáp khác xin vui lòng Click vào đây để đi đến chuyên mục dành riêng.