言葉の意味の確認
Điền từ và đổi sang thể thích hợp trong trường hợp cần thiết.
「性格 カウンター 別の 尋ねる 本当は 連想する」
| 1. | |
| 2. | |
| 3. | |
| 4. | |
| 5. | |
| 6. |
| (1) |
N1は N2ほど。。。ない |
| 1. | |
| 2. | |
| 3. |
| (2) |
Aと Bと Cの中で NVTが 一番。。。 |
| 1. | |
| 2. | |
| 3. |
| (3) |
N1は N2に /と 比べて(Xが)。 |
| 1. | |
| 2. | |
| 3. |
| (4) |
A |
| 1. | |
| 2. |
| (5) |
なんとなく |
| 1. | |
| 2. |
| (6) |
Nによって違う/いろいろだ |
| 1. | |
| 2. |
録音を聞いて答えを1~4の中から選んでください。
| 答え | 1 | 2 | 3 | 4 |
(Điền 1, 2 ,3 hoặc 4 vào ô trống và bấm Ok để biết kết quả)
Đáp án đúng:
~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~
Chú ý:
Các lời bình bên dưới, các bạn dùng để trao đổi, hỏi bài, góp ý cho chính bài này.
Các ý kiến, trao đổi, hỏi - đáp khác xin vui lòng Click vào đây để đi đến chuyên mục dành riêng.