| Mục từ | Loại | Hán Tự | Âm Hán |
Nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| りょうきん | N | 料金 | LIỆU KIM | Tiền phí |
| けいえいしゃ | N | 経営者 | KINH DOANH GIẢ | Nhà kinh doanh |
| アイディア | N | アイデア | Ý tưởng | |
| だいせいこう | N | 大成功 | ĐẠI THÀNH CÔNG | Thành công lớn |
| まんしゃ | N | 満車 | MÃN XA | Đầy xe |
| さか | N | 坂 | PHẢN | Con dốc |
| ていど | N | 程度 | TRÌNH ĐỘ | Trình độ |
| ねんまつ | N | 年末 | NIÊN MẠT | Cuối năm |
| じょうきゅう | N | 上級 | THƯỢNG CẤP | Thượng cấp |
| すうじ | N | 数字 | SỐ TỰ | Số |
| おとしより | N | お年寄り | NIÊN KÝ | Người cao tuổi |
| そうとう | N | 相当 | TƯƠNG ĐƯƠNG | Tương đương |
| しんにゅうせい | N | 新入生 | TÂN NHẬP SINH | Học sinh mới |
| てんすう | N | 点数 | ĐIỂM SỐ | Điểm số |
| なっとう | N | 納豆 | NẠP ĐẬU | Món đậu hũ lên men |
| どうろ | N | 道路 | ĐẠO LỘ | Con đường |
| がくれき | N | 学歴 | HỌC LỊCH | Trình độ học vấn |
| じつりょく | N | 実力 | THỰC LỰC | Thực lực |
| たいじゅう | N | 体重 | THỂ TRỌNG | Thể trọng |
| ふるほんや | N | 古本屋 | CỔ BẢN ỐC | Hiệu sách cũ |
| さっか | N | 作家 | TÁC GIA | Tác giả |
| オリンピック | N | Olympic | ||
| ぐたいてき | Aナ | 具体的 | CỤ THỂ ĐÍCH | Tính cụ thể |
| つらい | Aい | Khổ sở | ||
| ひょうじする | V | 表示する | BIỂU THỊ | Biểu hiện, diễn đạt |
| のぼる | V | 上る | THƯỢNG | Leo, |
| おもいつく | V | 思いつく | TƯ | Nghĩ |
| じまんする | V | 自慢する | TỰ MÃN | Tự mãn |
| つうやくする | V | Phiên dịch | ||
| ながれる | V | Dòng chảy | ||
| けいかくする | V | Kế hoạch | ||
| もっとも | 副詞 | Vô cùng, cực kỳ, mặc dù, nhưng | ||
| いっぱい | 副詞 | Đầy, no | ||
| さっそく | 副詞 | Ngay lập tức | ||
| さらに | 副詞 | Hơn nữa | ||
| やや | 副詞 | Hơi hơi | ||
| まあまあ | 副詞 | Tạm tạm | ||
| けっこう | 副詞 | Tạm được, kha khá | ||
| ひじょうに | 副詞 | 非常に | PHI THƯỜNG | Rất, cực kỳ |
| すごく | 副詞 | Kinh khủng, tuyệt vời |
| Mục từ | Loại | Hán Tự | Âm Hán |
Nghĩa |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cặp từ trái nghĩa | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| まんしゃ | N | 満車 | MÃN XA | Đầy xe | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| くうしゃ | N | 空車 | KHÔNG XA | Xe trống | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| まんしつ | N | 満室 | MÃN THẤT | Phòng đầy | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| くうしつ | N | 空室 | KHÔNG THẤT | Phòng trống | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Những từ thường được ghép với ~場 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| ちゅうしゃじょう | N | 駐車場 | TRÚ XA TRƯỜNG | Bãi đậu xe | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| うんどうじょう | N | 運動場 | VẬN ĐỘNG TRƯỜNG | Sân vận động | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| やきゅうじょう | N | 野球場 | DÃ CẦU TRƯỜNG | Sân bóng chày | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| ドームきゅうじょう | N | ドーム球場 | DÃ CẦU | Sân bóng chày | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| げきじょう | N | 劇場 | KỊCH TRƯỜNG | Nhà hát kịch | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| てんじじょう | N | 展示場 | TRIỂN LÃM TRƯỜNG | Khu triển lãm | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| かいじょう | N | 会場 | HỘI TRƯỜNG | Hội trường | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Những từ có liên quan đến tiền phí: |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~
Chú ý:
Các lời bình bên dưới, các bạn dùng để trao đổi, hỏi bài, góp ý cho chính bài này.
Các ý kiến, trao đổi, hỏi - đáp khác xin vui lòng Click vào đây để đi đến chuyên mục dành riêng.