Mục từ | Loại | Hán Tự | Âm Hán |
Nghĩa |
---|---|---|---|---|
てつどう | N | 鉄道 | THIẾT ĐẠO | Đường sắt |
もんく | N | 文句 | VĂN CÚ | Phàn nàn, than phiền, câu văn |
ホーム | N | Sân ga, | ||
しゃない | N | 車内 | XA NỘI | Trong xe |
じしん | N | 自身 | TỰ THÂN | Chính mình, bản thân |
こうきょう | N | 公共 | CÔNG CỘNG | Công cộng |
ゆうじん | N | 友人 | HỮU NHÂN | Bạn thân |
しょうひん | N | 商品 | THƯƠNG PHẨM | Sản phẩm |
ブランド | N | Thương hiệu, nhãn hiệu | ||
ひんしつ | N | 品質 | PHẨM CHẤT | Chất lượng |
にんげん | N | 人間 | NHÂN GIAN | Con người |
もじ | N | 文字 | VĂN TỰ | Văn tự, chữ |
わご | N | 和語 | HÒA NGỮ | Từ tiếng Nhật |
かんご | N | 漢語 | HÁN NGỮ | Từ tiếng Hán |
プロ | N | Chuyên nghiệp | ||
アマチュア | N | Nghiệp dư | ||
せんしゅ | N | 選手 | TUYỂN THỦ | Vận động viên |
たんご | N | 単語 | ĐƠN NGỮ | Từ vựng |
ドレス | N | Áo đầm | ||
ハンドル | N | Tay lái | ||
ひっき しけん | N | 筆記試験 | BÚT KÝ THÍ NGHIỆM | Kỳ thi viết |
めんせつ | N | 面接 | DIỆN TIẾP | Phỏng vấn |
ラグビー | N | Môn bóng bầu dục | ||
ほんぶん | N | 本文 | BẢN VĂN | Nguyên văn |
いがい | Aナ | 意外 | Ý NGOẠI | Ngoài ý |
きほんてき | Aナ | 基本的 | CƠ BẢN ĐÍCH | Cơ bản |
めいわく | Aナ | 迷惑 | MÊ HOẶC | Làm phiền, phiền phức |
めいわくする | 迷惑する | |||
ふしんせつ | Aナ | 不親切 | BẤT THÂN THIẾT | Không tử tế |
りかい する | V | 理解する | LÝ GIẢI | Lý giải, hiểu |
アナウンスする | V | Phát thanh | ||
つうきんする | V | 通勤する | THÔNG CẦN | Đi làm |
たすける | V | 助ける | TRỢ | Cứu giúp |
きにいる | V | 気に入る | KHÍ NHẬP | Ưa thích |
おどろく | V | 驚く | KINH | Kinh ngạc |
たしかに | 副詞 | 確かに | XÁC | Chính xác là, quả thật là |
すっかり | 副詞 | hoàn toàn |
Mục từ | Loại | Hán Tự | Âm Hán |
Nghĩa |
---|---|---|---|---|
たすかる | V自 | 助かる | TRỢ | Được cứu giúp |
大事故だったが、一人だけ助かった。 | Là một tai nạn lớn nhưng chỉ có một người được cứu. | |||
たすける | V他 | 助ける | TRỢ | Cứu giúp |
困っている人を助ける。 | Cứu người đang gặp nạn. | |||
ながれる | V自 | 流れる | LƯU | Chảy |
川が流れている。 | Sông chảy | |||
ながす | V他 | 流す | LƯU | Làm chảy |
このレバーを押して、水を流す。 | Nhấn cái cần gạt này sẽ làm cho nước chảy ra. | |||
のる | V自 | 乗る | THỪA | Lên xe |
車に乗る | Lên xe | |||
のせる | V他 | 乗せる | THỪA | Chở |
人を車に乗せる。 | Chở người trên xe | |||
なんとかなる | V自 | trở nên làm sao đó. | ||
なんとかなるでしょう。 | Không biết rồi sẽ trở nên làm sao! | |||
なんとかする | V他 | làm sao đó | ||
なんとかしてください。 | Xin hãy làm một cái gì đó đi. | |||
Những từ liên quan nghề nghiệp | ||||
じゅうぎょういん | N | 従業員 | TÒNG NGHIỆP VIÊN | Công nhân, người làm thuê |
じむいん | N | 事務員 | SỰ VỤ VIÊN | Nhân viên văn phòng |
しょくいん | N | 職員 | CHỨC VIÊN | Công chức, viên chức |
こっかいぎいん | N | 国会議員 | QUỐC HỘI NGHỊ VIÊN | Nghị sĩ quốc hội |
かかりいん | N | 係員 | HỆ VIÊN | Người quản lý |
こうむいん | N | 公務員 | CÔNG VỤ VIÊN | Công chức, viên chức |
Các loại hình Công ty | ||||
てつどうがいしゃ | N | 鉄道会社 | THIẾT ĐẠO HỘI XÃ | Công ty đường sắt |
こうくうがいしゃ | N | 航空会社 | HÀNG KHÔNG HỘI XÃ | Công ty hàng không |
でんりょくがいしゃ | N | 電力会社 | ĐIỆN LỰC HỘI XÃ | Công ty điện lực |
ぼうえきがいしゃ | N | 貿易会社 | MẬU DỊCH HỘI XÃ | Công ty kinh doanh, ngoại thương |
りょこうがいしゃ | N | 旅行会社 | LỮ HÀNH HỘI XÃ | Công ty du lịch |
せいぞうがいしゃ | N | 製造会社 | CHẾ TẠO HỘI XÃ | Công ty chế tạo, sản xuất |
メーカー | N | nhà sản xuất | ||
しょうしゃ | N | 商社 | THƯƠNG XÃ | Công ty thương mại |
ほうそうきょく | N | 放送局 | PHÓNG TỐNG CỤC | Đài phát thanh |
産業の名前 Tên các ngành nghề. | ||||
のうぎょう | N | 農業 | NÔNG NGHIỆP | Nông nghiệp |
ぎょぎょう | N | 漁業 | NGƯ NGHIỆP | Ngư nghiệp |
りんぎょう | N | 林業 | LÂM NGHIỆP | Lâm nghiệp |
こうぎょう | N | 工業 | CÔNG NGHIỆP | Công nghiệp |
サービスぎょう | N | サービス業 | NGHIỆP | Ngành dịch vụ |
ハイテクさんぎょう | N | ハイテク産業 | SẢN NGHIỆP | Ngành sản xuất công nghệ cao |
うちゅうさんぎょう | N | 宇宙産業 | VŨ TRỤ SẢN NGHIỆP | Ngành công nghiệp vũ trụ |
シルバーさんぎょう | N | シルバー産業 | SẢN NGHIỆP | Công nghiệp bạc |
~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~
Chú ý:
Các lời bình bên dưới, các bạn dùng để trao đổi, hỏi bài, góp ý cho chính bài này.
Các ý kiến, trao đổi, hỏi - đáp khác xin vui lòng Click vào đây để đi đến chuyên mục dành riêng.