Danh sách các câu chào hỏi đơn giản |
STT |
Hiragana |
Phát âm |
Romaji |
Tiếng Việt |
1 |
おはようございます |
Ohayo- gozaimasu |
Chào buổi sáng |
|
2 |
こんにちは |
Konnichiwa |
Chào buổi trưa |
|
3 |
こんばんは |
Konbanwa |
Chào buổi tối |
|
4 |
さようなら |
Sayo-nara |
Tạm biệt |
|
5 |
おげんきですか。 |
Ogenkidesuka |
Bạn có khoẻ không? |
|
6 |
はい、げんきです。 |
Hai, genkidesu |
Vâng, tôi khoẻ. |
|
7 |
すみません |
Sumimasen |
Xin lỗi |
|
8 |
ありがとうございます |
Arigato-gozaimasu |
Xin cám ơn |
|
9 |
おやすみなさい |
oyasuminasai |
Chúc ngủ ngon |
|
10 |
おねがいします |
onegaishimasu |
Xin nhờ vả |
|
11 |
いただきます |
Itadakimasu |
Tôi xin nhận |
|
12 |
どういたしまして |
Do-itashimashite |
Không có chi |
|
13 |
いってまいります |
Itte mairimasu |
Tôi đi đây |
|
14 |
いっていらっしゃい |
Itte iras syai |
Anh (chị) đi nhé |
|
15 |
ただいま |
Tadaima |
Tôi về rồi đây |
|
16 |
おかえりなさい |
Okaerinasai |
Anh ( chị) về rồi à |
|
17 |
ごめんなさい |
Gomennasai |
Xin lỗi |
|
18 |
しつれいします |
Sitsure-simasu |
Xin thất lễ |
|
19 |
いただきます |
Itadakimasu |
Câu mời trước khi ăn |
|
20 |
ごちそうさまでした |
Gochiso-samadesita |
Cám ơn (Sau khi được đãi ăn) |
~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ Quay lại ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~
Chú ý:
Các lời bình bên dưới, các bạn dùng để trao đổi, hỏi bài, góp ý cho chính bài này.
Các ý kiến, trao đổi, hỏi - đáp khác xin vui lòng Click vào đây để đi đến chuyên mục dành riêng.
Commnet dành cho khách viếng thăm Website: Click vào đây