Mục từ | Loại | Hán Tự | Âm Hán |
Nghĩa |
---|---|---|---|---|
あぶない | adj | 危ない | NGUY | Nguy hiểm |
ボールなげ | adv | ボール投げ | ĐẦU | Ném bóng |
うんてんしゅ | n | 運転手 | VẬN CHUYỂN THỦ | Tài xế |
まっすぐ | adv | Thẳng tới | ||
にゅういん | n | 入院 | NHẬP VIỆN | Nhập viện |
きをつけます | v | 気をつけます | KHÍ | Giữ gìn, cẩn thận |
どうさ | n | 動作 | ĐỘNG TÁC | Động tác, thao tác, hành động |
ばしょ | n | 場所 | TRƯỜNG SỞ | Nơi, địa điểm |
おべんとう | n | お弁当 | BIỆN ĐƯƠNG | Cơm hộp |
きょうしつ | n | 教室 | GIÁO THẤT | Phòng học |
ぎょうじ | n | 行事 | HÀNH SỰ | Lễ hội |
かいじょう | n | 会場 | HỘI TRƯỜNG | Hội trường |
たいいくかん | n | 体育館 | THỂ DỤC QUÁN | Phòng thể dục |
そんざい | n | 存在 | TỒN TẠI | Sự tồn tại, hiện hữu |
じょうたい | n | 状態 | TRẠNG THÁI | Trạng thái, tình trạng |
あらわれる | v | 表れる | BIỂU | Thể hiện, biểu hiện |
ならぶ | v | 並ぶ | TỊNH | Xếp, bày |
どうぶつえん | n | 動物園 | ĐỘNG VẬT VIÊN | Sở thú |
ほら | Nhìn kìa, xem kìa | |||
きてん | n | 起点 | KHỞI ĐIỂM | Điểm bắt đầu |
つうかてん | n | 通過点 | THÔNG QUA ĐIỂM | Điểm thông qua |
とうたつてん | n | 到達点 | ĐÁO ĐẠT ĐIỂM | Điểm đến |
わたる | v | 渡る | ĐỘ | Băng qua |
~ごう | n | 号 | HIỆU | Số ~ |
しゅっぱつ | n | 出発 | XUẤT PHÁT | Xuất phát, khởi hành |
つうか | n | 通過 | THÔNG QUA | Băng qua, đi qua |
にもつ | n | 荷物 | HÀ VẬT | Hàng hóa |
おろす | v | 下ろす | HẠ | Hạ xuống, lấy xuống (từ trên cao) |
にゅうがく | n | 入学 | NHẬP HỌC | Nhập học |
デザイン | n | Thiết kế | ||
しゅっせき | n | 出席 | XUẤT TỊCH | Tham dự, có mặt |
はなしあう | v | 話し合う | THOẠI HỢP | Bàn bạc, đối thoại |
かいちょう | n | 会長 | HỘI TRƯỜNG | Chủ tịch |
しんぶんし | n | 新聞紙 |
TÂN VĂN CHỈ |
Tờ báo |
けんがく | n | 見学 | KIẾN HỌC | Kiến tập, tham quan(học) |
えんちょう | n | 延長 | DIÊN TRƯỜNG | Kéo dài, gia hạn |
やく | v | 焼く | THIÊU | Nướng |
じこ | n | 事故 | SỰ CỐ | Tai nạn, sự cố |
バター | n | Bơ | ||
せきゆ | n | 石油 | THẠCH DU | Dầu hỏa |
はさみ | n | Kéo | ||
みまい | n | 見舞い | KIẾN VŨ | Đi thăm bệnh |
りょうて | n | 両手 | LƯỠNG THỦ | Hai tay |
もうしこむ | v | 申し込む | THÂN NHẬP | Đăng ký |
ようし | n | 用紙 | DỤNG CHỈ | Mẫu giấy |
かきおわる | v | 書き終わる | THƯ CHUNG | Viết xong |
けいかく | n | 計画 | KẾ HOẠCH | Kế hoạch |
るす | n | 留守 | LƯU THỦ | Sự vắng nhà |
じゅんび | n | 準備 | CHUẨN BỊ | Chuẩn bị |
( ) の中に適当な助詞を入れなさい。
1. |
危ないからこの道()ボール投げをしないでください |
2. |
運転手さん、この道()まっすぐ行ってください。 |
3. |
父は公園へ散歩()行きました。 |
4. |
きのう母()買い物に行きました。 |
5. | 母()お金をもらいました。 |
6. | 国の母()手紙を書きました。 |
7. | わたしは自転車()会社へ行きます。 |
8. | 自転車()乗るときは気をつけてくださいね。 |
9. | わたしは毎朝8時に家()出ます。 |
10. | 去年けが()入院しました。これから気をつけます。 |
( ) の中に適当な助詞を入れなさい。
Lưu ý: Với trường hợp không cần điền, chúng ta cũng phải điền vào X
旅行会社の人 | みなさん、準備はいいですか。あと5分①(Đáp án:)山中湖ですよ。 |
A | あ、ここには前に友だち②(Đáp án:)来たことがあります。 |
B | わたしも去年③(Đáp án:)みんなで箱根へ美術館の見学④(Đáp án:)行ったとき、ここ⑤(Đáp án:)写真をとりました。 |
C | あ、あの時ですね。わたしも誘われたんですが、急な仕事⑥(Đáp án:)来られませんでした。 |
旅行会社の人 | さあ、みなさん、山中湖⑦(Đáp án:)着きましたよ。バス⑧(Đáp án:)降りるとき、大切なものはバスの中⑨(Đáp án:)置かないで、自分で持っていってください。 |
A | あのう、ここ⑩(Đáp án:)昼ご飯を食べますか。 |
旅行会社の人 | いいえ、昼ご飯はここから10分ぐらいのところ⑪(Đáp án:)あるレストラン⑫(Đáp án:)食べます。ここからまたバス⑬(Đáp án:)そこまで行きますから、12時⑭(Đáp án:)ここに集まってください。 |
みんな | は~い、わかりました。 |
B | あのう、すみません。トイレはどこですか。 |
旅行会社の人 | この道⑮(Đáp án:)まっすぐ行ったところ⑯(Đáp án:)ありますよ。 |
~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~
Chú ý:
Các lời bình bên dưới, các bạn dùng để trao đổi, hỏi bài, góp ý cho chính bài này.
Các ý kiến, trao đổi, hỏi - đáp khác xin vui lòng Click vào đây để đi đến chuyên mục dành riêng.