1/ Đề nghị được nhắn tin:
何か伝言がございましたから、お伝えいたしますか。
Nếu có điều cần nhắc lại thì tôi nhắn giúp được chứ?
よろしければ、ご用件を承りますか。
Nếu được, tôi có thể biết sự việc được chứ?
2/ Sau khi nghe tin nhắn:
Lưu ý:
Sau khi nghe lời nhắn của người khác, luôn cần phải lặp lại để đảm bảo tính chính xác/ hoặc ghi chép lại cẩn thận hơn.
Đây là văn hóa tiếp điện thoại trong văn phòng làm việc của Nhật Bản.
Ngữ pháp:
+ Chú ý cách sử dụng khiêm nhường ngữ
する(いたする)、いる(おる)、言う(申し上げる)、見る(拝見する)、食べる(いただく)、…
V させて いただく |
Được ai cho làm gì (Hàm ý biết ơn) |
Mẫu thường được dùng khi biểu lộ hàm ý biết ơn khi được ai cho phép làm gì, dùng để xin phép ai cho mình làm gì. Trong trường hợp bình thường dùng biểu thị sự kính trọng, lịch sự.
Ví dụ:
来週の金曜日には私の妹の結婚式がありますので、休ませていただけませんか。
Thứ sáu tuần sau có đám cưới em gái tôi nên có thể cho tôi nghỉ được không ạ?
___ということ |
Cái việc là ______ |
Ngoài cách dùng để định nghĩa, hoặc mang hàm ý khuyên răn về nguyên tắc, mẫu ngữ pháp này còn thường được dùng như một cách biến câu thành cụm danh từ.
Ví dụ:
日本の大学に合格したということは日本に引越しする予定がありますね。
Việc đã đậu trường đại học bên Nhật có nghĩa là có dự định chuyển sang Nhật sống nhỉ.
3/ Ví dụ:
2時のお約束を3時に変更なさりたいということでよろしいでしょうか。
Tôi muốn đổi cuộc hẹn 2 giờ thành 3 giờ có được không?
「不在の人の名前」がもどりましたら、申し伝えます。
Khi (người vắng mặt) quay về, tôi sẽ truyền đạt lại.