Mục từ | Phát Âm | Từ Loại | Hán Tự | Âm Hán |
Nghĩa |
---|---|---|---|---|---|
これ |
cái này, đây (vật ở gần người nói) | ||||
それ | cái đó, đó (vật ở gần người nghe) | ||||
あれ | cái kia, kia (vật ở xa cả người nói và người nghe) | ||||
この~ |
~ này | ||||
その~ |
~ đó | ||||
あの~ | ~ kia | ||||
ほん | 本 | BẢN/BỔN | sách | ||
じしょ | 辞書 | TỪ THƯ | từ điển | ||
ざっし | 雑誌 | TẠP CHÍ | tạp chí | ||
しんぶん | 新聞 | TÂN VĂN | báo | ||
ノート | vở | ||||
てちょう | 手帳 | THỦ TRƯƠNG | sổ tay | ||
めいし | 名刺 | DANH THÍCH | danh thiếp | ||
カード | thẻ, cạc | ||||
テレホンカード | thẻ điện thoại | ||||
えんぴつ |
鉛筆 | DUYÊN BÚT | bút chì | ||
ボールペン | bút bi | ||||
シャープペンシル | bút chì kim, bút chì bấm | ||||
かぎ | chìa khóa | ||||
とけい | 時計 | THỜI KẾ | đồng hồ | ||
かさ | 傘 | TẢN | ô, dù | ||
かばん |
cặp sách, túi sách | ||||
[カセット]テープ |
|
băng [cát-xét] | |||
テープレコーダー | máy ghi âm | ||||
テレビ | tivi | ||||
ラジオ | Radio | ||||
カメラ |
máy ảnh | ||||
コンピューター | máy vi tính | ||||
じどうしゃ |
自動車 | TỰ ĐỘNG XA | ô tô, xe hơi | ||
つくえ | cái bàn | ||||
いす | cái ghế | ||||
チョコレート | Socola | ||||
コーヒー | cà phê | ||||
えいご | tiếng anh | ||||
にほんご | tiếng nhật | ||||
なに | cái gì | ||||
なん | cái gì | ||||
そう | đúng rồi | ||||
どうぞ | xin mời | ||||
こちらこそ よろしく | chính tôi mới phải xin ông giúp đỡ cho |
(Các bạn dùng 3 Flash sau để học từ vựng, trong mỗi Flash có các Button điều khiển, các bạn tập làm quen và dùng các Button này trong quá trình học.)
Flash 1: 5s/từ, Hiển thị Tiếng Việt & Hiragana
Flash 2: 5s/từ, Không hiển thị Tiếng Việt & Hiragana
Flash 3: 2,5s/từ, Không hiển thị Tiếng Việt & Hiragana
♦ Chọn nghĩa đúng của từ (điền a, b, c... vào ô trống và bấm OK để xem kết quả)
1 |
これ |
|
a |
cái kia, kia (vật ở xa cả người nói và người nghe) | |
2 |
それ |
|
b |
~ này | |
3 |
あれ |
|
c |
~ kia | |
4 |
この~ |
|
d |
~ đó | |
5 |
その~ |
|
e |
cái đó, đó (vật ở gần người nghe) | |
6 | あの~ | f | cái này, đây (vật ở gần người nói) |
1 |
じしょ |
a |
vở | ||
2 |
ノート |
|
b |
sách | |
3 |
ほん |
|
c |
tạp chí | |
4 |
しんぶん |
|
d |
từ điển | |
5 |
ざっし |
|
e |
báo |
1 |
てちょう |
a |
danh thiếp | ||
2 |
カード |
b |
bút chì | ||
3 |
シャープペンシル |
c |
bút bi | ||
4 |
めいし |
d |
sổ tay | ||
5 |
ボールペン |
e |
thẻ điện thoại | ||
6 | テレホンカード | f | bút chì kim, bút chì bấm | ||
7 | えんぴつ | g | thẻ, cạc |
1 |
とけい |
a |
chìa khóa | ||
2 |
かさ |
b |
băng [cát-xét] | ||
3 |
テープレコーダー |
c |
tivi | ||
4 |
かぎ |
d |
đồng hồ | ||
5 |
かばん |
e |
máy ghi âm | ||
6 | カメラ | f | máy ảnh | ||
7 | [カセット]テープ | g | ô, dù | ||
8 | テレビ | h | cặp sách, túi sách | ||
9 | ラジオ | i | ô tô, xe hơi | ||
10 | コンピューター | j | máy vi tính | ||
11 | じどうしゃ | k | Radio |
~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ Quay lại ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~
Chú ý:
Các lời bình bên dưới, các bạn dùng để trao đổi, hỏi bài, góp ý cho chính bài này.
Các ý kiến, trao đổi, hỏi - đáp khác xin vui lòng Click vào đây để đi đến chuyên mục dành riêng.