Tên loại bài
N3聞く_Part 1
Xem bản đầy đủ
Hoàn thành:

Part 1

問題に何も印刷されていません。まず、文を聞いてください。それから、その返事を聞いて、1から3の中から、正しい答えを一つ選んでください。

1-10

1番

1

2

3

Click here: <<<  スクリプト・正答・解説  >>>

【駅の会話】

1番

男:また、電車止まってるんだってさ。
Nghe nói xe điện đang dừng lại.

女:__________________。

1 よく、遅れたね
Thường đến trễ nhỉ

2 止まるらしいね
Có vẻ như sẽ dừng nhỉ

3 またなんだ。困ったな
Lại nữa hả? Gay go rồi đây

 

正答 3 またなんだ。困ったな。

解説

1 「遅れたね」はもう終わったことについて言っているので、不適当。
"Okureta ne" (trễ rồi nhỉ) nói về những sự việc đã kết thúc rồi, nên không thích hợp.

2 「止まるらしい」は「これから止まる」の意味なので、不適当。
"Tomaru rashii" (có vẻ như sẽ dừng) mang ý nghĩa là "sắp dừng", nên không thích hợp.

3 「またなんだ」はあきれた気持ちを表すので、正解。
"Mata nanda" (lại nữa hả?) thể hiện cảm xúc chán ngán, nên chính xác.

2番

1

2

3

Click here: <<<  スクリプト・正答・解説  >>>

駅員:運賃不足ですね。あと50円いただきます。
Tiền cước chưa đủ ạ. Còn 50 yen nữa ạ.

乗客:_________。

1 なんて失礼な
Thất lễ quá

2 誠に申し訳ございません
Thành thật xin lỗi

3 あ、すみません
À, xin lỗi nhé

 

正答 3 あ、すみません

解説

1 「なんて失礼な」は、「とても失礼です」という意味なのでここでは不適当。
"Nante shitsurena" (thất lễ quá) mang nghĩa là "totemo shitsuredesu" (thật là thất lễ), nên dùng ở đây không thích hợp.

2 「誠に申し訳ございません」は、非常に丁寧な謝りの表現。乗客が駅員にそんなに丁寧な謝り方をするのは不適当。
"Makotoni moushiwake gozaimasen" (Thành thật xin lỗi) là cách diễn đạt lời xin lỗi một cách rất lịch sự, việc hành khách xin lỗi một cách lịch sự như thế đối với nhân viên nhà ga là không thích hợp.

ほかの答え方

・あっ、足りませんでしたか。
Ủa, chưa đủ hả?

3番

1

2

3

Click here: <<<  スクリプト・正答・解説  >>>

【デパートで】

3番

男:トイレは男性と女性どっちが2階だったっけ?
Toilet ở tầng 2 là của nam hay nữ vậy?

女:__________________。

1 あ、女子用よ
À, của nữ đấy.

2 3階よ
Tầng 3 đấy

3 あっちよ
Đằng kia đấy.

 

正答 1 あ、女子用よ

解説

2・3 場所や方角についてきいているのではないので、不適当。
Lựa chọn 2 và 3 không phải hỏi về phương hướng, nơi chốn, nên không thích hợp.

4番

1

2

3

Click here: <<<  スクリプト・正答・解説  >>>

4番

店員:お客様、何かお探しですか。
Thưa quý khách, quý khách đang tìm gì vậy ạ?

客:_______________。

1 いいえ、探していません
Không, tôi chẳng tìm gì cả

2 いいえ、見ているだけです
Không, tôi chỉ xem thôi

3 いいえ、けっこうです
Không, được rồi

 

正答 2 いいえ、見ているだけです

解説

1 「何かお探しですか」は、店員が店内を見ているお客に対して話しかける言葉。「落とした物や無くした物を探しているのか」と質問しているのではないので、「いいえ、探していません」という答え方は不適当。
"Nanika osagashidesuka" (đang tìm gì vậy) là mẫu câu bắt chuyện mà nhân viên cửa hàng nói với người khách đang xem trong cửa tiệm. Không phải là câu hỏi "anh đang tìm vật bị mất hay vật bị đánh rơi hả?" nên câu trả lời "Không, tôi không tìm gì" là không thích hợp.

3 店員の助けが要らない場合でも、すぐに 「いいえ、けっこうです」と言うのは、失礼な感じになる。
Trong trường hợp không cần sự giúp đỡ của nhân viên cửa hàng thì cách nói thẳng "Không, được rồi" gợi cảm giác thất lễ.

関連表現

・ええ、~を探しているんですが。(店員の助けがほしい時)
Vâng, tôi đang tìm ... (khi cần sự giúp đỡ của nhân viên cửa tiệm)

5番

1

2

3

Click here: <<<  スクリプト・正答・解説  >>>

【レストランで】

5番

レストランの人:お会計は皆様ご一緒でよろしいですか。
Tính tiền sẽ tính gộp chung mọi người được chứ ạ?

客:____________。

1 あっ、別々にお願いします
À, cho chúng tôi trả riêng đi

2 あ、一斉にお願いします
À, cho chúng tôi trả đồng loạt

3 あ、次々にお願いします
À, cho chúng tôi trả lần lượt từng người

 

正答 1 あっ、別々にお願いします

解説

2 「一斉に」は多くの人が一度に同じことをするという意味なので、不適当。
"Issei ni" (nhất tề, đồng loạt) mang nghĩa nhiều người làm cùng 1 việc cùng lúc, nên không thích hợp.

3 「次々に」は多くの人が順番にすぐ続いてするという意味なので、不適当。
"Tsugitsugi ni" (lần lượt) mang nghĩa nhiều người sẽ tiến hành theo thứ tự luân phiên, nên không thích hợp

ほかの答え方

・1人ずつお願いします。
Cho chúng tôi trả từng người một.

・割り勘にします。
Phần ai người nấy trả đi.

6番

1

2

3

Click here: <<<  スクリプト・正答・解説  >>>

6番

レストランの人:コーヒーのお代り、いかがですか。
Quý khách dùng thêm ly cà phê nữa nhé?

客:___________。

1 はい、お願いします
Vâng, lấy cho tôi đi.

2 はい、代ります
Vâng, tôi sẽ thay

3 いいえ、代えません
Không, tôi không thể thay

 

正答 1 はい、お願いします

解説

2・3「お代り」は、「もう1杯ください」という意味で、「代わる」という意味ではないので、「代わります/代えません」という答え方は不適当。
"Okawari" nghĩa là "thêm một phần nữa", chứ không phải nghĩa là "kawaru" (thay thế), nên các câu trả lời "tôi sẽ thay / tôi không thể thay" không thích hợp.

関連の言い方

・いいえ、けっこうです。(いらない時)
Thôi, được rồi.

7番

1

2

3

Click here: <<<  スクリプト・正答・解説  >>>

7番

店の人:お会計の領収書、いかがなさいますか。
Hóa đơn tính tiền sẽ làm như thế nào ạ?

客:___________。

1 あ、いりません
À, tôi không cần đâu

2 サインします
Tôi sẽ kí tên

3 かしこまりました
Tôi hiểu rồi

 

正答 1 あ、いりません

解説

2 「領収書」に客はサインしないので、不適当。
Trong hóa đơn tính tiền, khách hàng sẽ không kí tên nên lựa chọn này không thích hợp.

3 「いかがなさいますか」の問いに「かしこまりました」と答えるのは、不適当。
Câu trả lời "Tôi biết rồi" cho câu hỏi "sẽ làm như thế nào?" là không thích hợp.

ほかの答え方

・けっこうです。
Được rồi.

8番

1

2

3

Click here: <<<  スクリプト・正答・解説  >>>

8番

レストランの人:ありがとうございました。
Cảm ơn quý khách.

客:___________。

1 さようなら
Tạm biệt

2 ごちそうさまでした
Cảm ơn vì bữa ăn ngon

3 ご苦労さま
Cảm ơn nhiều

 

正答 2 ごちそうさまでした

9番

1

2

3

Click here: <<<  スクリプト・正答・解説  >>>

ホテルで

9番

ホテルの人:こちらのシングルルームインターネットが使えませんが、よろしいでしょうか。
Phòng đơn ở đây không thể sử dụng internet, được chứ ạ?

客:______________。

1 いいえ、けっこうです
Không, được rồi

2 はい、っこうです
Ừm, được rồi

3 いいえ、かまいません
Không, không sao

 

正答 2 はい、けっこうです

解説

1 「よろしいでしょうか」に「いいえ」と答えると、「よくない」の意味になるので、不適当。
Khi hỏi "có được không" mà trả lời là "không" thì sẽ thể hiện ý "không tốt", nên lựa chọn này không thích hợp.

3 「はい、かまいません」が正しい言い方。
Nếu nói là "Được, không sao đâu" thì đúng.

10番

1

2

3

Click here: <<<  スクリプト・正答・解説  >>>

10番

男:あのう、荷物がじゃまで通れないんだけど
Ừ...m, hành lý choáng chỗ nên tôi không thể đi qua được...

女:____________。

1 すみません。おじゃまします
Xin lỗi, xin lỗi đã làm phiền

2 申し訳ありません。気にしないで
Xin lỗi, xin đừng để ý

3 すみません。気がつきませんでした
Xin lỗi, tôi không để ý

 

正答 3 すみません。気がつきませんでした

解説

1 「おじゃまします」は訪問するときなどのあいさつなので、不適当。
"Ojamashimasu" là câu chào hỏi khi viếng thăm nhà của ai đó, nên không thích hợp.

2 「気にしないで」は「心配しないで」という意味なので、不適当。
"Ki ni shinaide" nghĩa là "đừng bận tâm", nên không thích hợp.

11-20

11番

1

2

3

Click here: <<<  スクリプト・正答・解説  >>>

【指摘場面】

11番

男:お子様はおいくつですか。
Con nhà chị mấy tuổi rồi?

女:___________。

1 1人です
1 đứa

2 4歳です
4 tuổi

3 120センチです
120 xen-ti-mét

 

正答 2 4歳です

解説

1・3 「おいくつですか」は「何歳ですか」の意味で人数や身長をきいているのではないので、不適当。
"Oikutsu" nghĩa là "bao nhiêu tuổi?", không phải hỏi về số người hay chiều cao thân người, nên không thích hợp.

ほかの答え方

・よっつです。
4 tuổi

12番

1

2

3

Click here: <<<  スクリプト・正答・解説  >>>

12番

男:今日は、お招きくださって、ありがとうございました。そろそろ失礼いたします。
Hôm nay rất cảm ơn vì đã được mời. Đã đến tôi phải xin phép rồi.

女:____________。

1 そうですか。また、帰ってください
Vậy à, lại về nữa nhé

2 そうですか。また、いらっしゃってください
Vậy à, lại đến chơi nữa nhé

3 では、また、失礼いたします
Vậy thì, tôi lại xin thất lễ

 

正答 2 そうですか。また、いらっしゃってください

解説

3 「では、また、失礼いたします」は帰る人の挨拶なので、不適当。
"Vậy thì, tôi lại xin thất lễ" là câu chào của người ra về, nên không thích hợp.

ほかの答え方

・また、来てください。
Lại đến nữa nhé.

13番

1

2

3

Click here: <<<  スクリプト・正答・解説  >>>

13番

男:お母様によろしくお伝えください。
Cho tôi gửi lời hỏi thăm đến bác gái nhé.

女:____________。

1 ありがとうございます。よろしくと言います
Cảm ơn, tôi sẽ nói lời hỏi thăm

2 ありがとうございます。申し上げます
Cảm ơn, tôi sẽ nói.

3 ありがとうございます。申し伝えます
Cảm ơn, tôi sẽ nhắn lại

 

正答 3 ありがとうございます。申し伝えます

解説

2 自分の母親に敬語は使わないので、不適当。
Không dùng kính ngữ đối với mẹ của mình, nên không thích hợp.

3 「申し伝えます」は「伝えます」の謙譲表現なので、正解。
"Moushi tsutaemasu" là cách nói khiêm nhường của "tsutaemasu" (truyền đạt lại), nên chính xác.

14番

1

2

3

Click here: <<<  スクリプト・正答・解説  >>>

【異常事態・病院で】

14番

医者:風邪のようですね…。お薬、出しておきましょうか。
Hình như là bị cảm rồi... Tôi cho thuốc uống nhé?

患者:___________。

1 あのー、薬は、ちょっと…
Ừ...m, thuốc thì...

2 あのー、薬は、食べたくないんですが…
Ừ...m, tôi không muốn ăn thuốc.

3 あのー、薬は、そこに置かないでください
Ừ...m, đừng để thuốc ở chỗ đó.

 

正答 1 あのー、薬は、ちょっと

解説

1 「ちょっと…」は断り表現なので、正解。
"Chotto..." là cách nói từ chối, nên chính xác.

2 日本語では、薬は「食べる」ではなく、「飲む」と言うので、不適当。
Trong tiếng Nhật, thuốc thì người ta không dùng "ăn" mà nói là "uống", nên không thích hợp.

3 「お薬、出しておきましょう」は、「出して、どこかに置く」ということではないので、不適当。
"Okusuri, dashite okimashou" (tôi sẽ cho thuốc uống) không phải nghĩa là "dashite, dokokani oku" (lấy thuốc ra rồi đặt ở đâu đó", nên không thích hợp.

15番

1

2

3

Click here: <<<  スクリプト・正答・解説  >>>

15番

男:妻が入院してましてね。
Vợ tôi đã nhập viện rồi.

女:______。

1 悪いですね。お大事にしてください
Xin lỗi. Hãy giữ gìn sức khỏe

2 それは、ご心配ですね。お大事にしてください
Chuyện vậy thì lo nhỉ. Hãy giữ gìn sức khỏe

3 そうですか。心配していますか。大変ですね
Vậy à, anh có lo lắng không. Vất vả rồi đây

 

正答 2 それは、ご心配ですね。お大事にしてください

解説

1 「悪いですね」は謝る時の表現なので、不適当。
"Warui desune" là cách nói khi xin lỗi, nên không thích hợp.

3 心配しているのは当然なので、「心配していますか」という質問は不適当。
Chuyện lo lắng là dĩ nhiên, nên hỏi là "Có lo lắng không" thì không thích hợp.

ほかの答え方

・それは、ご心配ですね。
Chuyện vậy thì lo nhỉ.

16番

1

2

3

Click here: <<<  スクリプト・正答・解説  >>>

【レジャー】

16番

男:この劇場、先月できたばかりなんだよ。
Nhà hát này mới hoàn thành hồi tháng rồi đấy.

女:________。

1 そうなんだ。だから、駅から近くて便利よね
Vậy à, bởi thế mà gần nhà ga, nên cũng tiện nhỉ.

2 そうなんだ。だら、床もぴかぴかで、汚れてないよね
Vậy à, bởi thế mà cái sàn bóng loáng, chẳng có dơ gì nhỉ.

3 そうなんだ。だから、もう古い感じがするよね
Vậy à, bởi thế mà tôi có cảm giác nó đã cũ rồi.

 

正答 2 そうなんだ。だら、床もぴかぴかで、汚れてないよね

解説

1 駅から近いかどうかは、新しさと関係がないので、不適当。
Việc nó có gần nhà ga hay không cũng đâu có liên quan đến chuyện mới-cũ, nên không thích hợp.

17番

1

2

3

Click here: <<<  スクリプト・正答・解説  >>>

17番

男:バイクに乗せてやるよ。はい、ヘルメット。
Tôi sẽ chở cậu bằng xe máy. Đây, nón bảo hiểm nè.

__________?

1 これ、かぶんなくちゃいけないの
Cái này nhất thiết phải đội sao

2 これ着なくちゃだめなの
Cái này phải mặc vào hả

3 こんな重いの、はくの
Mặc cái nón nặng thế này sao

 

正答 1 これ、かぶんなくちゃいけないの

解説

1 ヘルメットは「かぶる」物なので、正解。
Nón bảo hiểm là vật để "kaburu" (đội), nên chính xác.

2 「着る」は上着やコートなど上半身・身体全体に衣服をつけるときに使う言葉なので、不適当。
"Kiru" (mặc) là từ dùng khi mặc những trang phục toàn thân hoặc nửa trên thân người như là áo vét, áo khoác,... nên không thích hợp.

3 「はく」はズボンやスカートやくつなど下半身に衣服をつけるときに使う言葉なので、不適当。
"Haku" (mặc) là từ dùng khi mặc những trang phục nửa dưới thân người như quần tây, váy, giày..., nên không thích hợp.

18番

1

2

3

Click here: <<<  スクリプト・正答・解説  >>>

18番

女:新幹線は速いね。いつの間にかもう大阪だ。
Tàu Shinkansen nhanh nhỉ. Không biết tự lúc nào mà đã đến Osaka rồi.

男:_________。

1 えっ、いつですか
Hả, khi nào vậy

2 うん、さすがだね
Ừ, quả thật là vậy

3 いや、3時間だよ
Không đâu, 3 tiếng đồng hồ rồi đấy

 

正答 2 うん、さすがだね

解説

2 「さすが」はほめ言葉なので、正解。
"Sasuga" (quả thật vậy, quả không hổ danh) là từ dùng để khen ngợi, nên chính xác.

3 時間をきかれたのではないので、不適当。
Vì không phải hỏi về thời lượng, nên không thích hợp.

19番

1

2

3

Click here: <<<  スクリプト・正答・解説  >>>

【学校で】

19番

女子学生来週のボランティア、だれか手伝ってくれる人いないかなぁ。
Chuyến tình nguyện tuần sau, không biết có ai phụ giúp không ta?

男子学生:_________。

1 うん、いないよ
Ừ, không có ai cả đâu

2 田中君に聞いてみたら
Hay là hỏi Tanaka đi

3 今週ならいいよ
Nếu là tuần này thì được

 

正答 2 田中君に聞いてみたら

解説

1 「いないかな」は「いるでしょうか」という意味なので、「うん、いないよ」は不適当。
"Inai kana" nghĩa là "Có ai không?" nên trả lời là "Ừ, không có ai đâu" là không thích hợp.

3 来週ときかれているのに、「今週」といっているので、不適当。
Hỏi là tuần sau mà trả lời là "tuần này" nên không thích hợp.

ほかの答え方

・田中君が手伝ってくれるんじゃない?
Chẳng phải Tanaka sẽ giúp cho sao?

・田中君が手伝ってくれると思うよ。
Tôi nghĩ Tanaka sẽ giúp cho đấy.

20番

1

2

3

Click here: <<<  スクリプト・正答・解説  >>>

20番

男子学生:この頃,勉強で疲れてて、夜あんまり寝られないんだ。
Dạo này học hành mệt quá nên buổi tối tôi chẳng ngủ được cho lắm

女子学生:_________。

1 どうぞ、お大事に
Hãy giữ gìn sức khỏe nhé

2 無理しないでね
Đừng có làm quá sức

3 本当に残念だね
Thật là đáng tiếc

 

正答 2 無理しないでね

解説

1 「どうぞ、お大事に」は病気の人を心配して言う表現なので、不適当。
"Hãy giữ gìn sức khỏe" là cách nói thể hiện sự lo lắng với người bệnh, nên không thích hợp.

3 「本当に残念だね」は満足できない時や悔しい時に使う表現なので、不適当。
"Thật là đáng tiếc." là cách nói khi hối hận hay khi không thể hài lòng điều gì đó, nên không thích hợp.

ほかの答え方

・じゃ、少し休んだら。
Vậy thì hãy nghỉ ngơi một chút đi.

・あまり無理しないほうがいいよ。
Cậu đừng nên làm quá sức.

21-30

21番

1

2

3

Click here: <<<  スクリプト・正答・解説  >>>

21番

女:この教室、ずいぶん暑いね。
Phòng học này khá nóng bức nhỉ.

男:__________。

1 じゃ、クーラーをつけるようにして
Vậy, hãy cố gắng bật máy điều hòa

2 じゃ、クーラーをつけるはずだ
Vậy tôi chắc chắn sẽ bật máy điều hòa

3 じゃ、クーラーをつけようか
Vậy tôi bật máy điều hòa nhé

 

正答  じゃ、クーラーをつけようか

解説

1 「~をつけるようにして」は一度ではなく、いつも「~するように努力をしている」時に使うので、不適当。
"...wo tsukeru youni shite" không phải là một lần mà sử dụng khi muốn nói lúc nào cũng "cố gắng nỗ lực để làm ..., nên không thích hợp.

2 「~はずだ」は自分の行動を予測する時には使えないので、不適当。
"... hazuda" không dùng được khi suy đoán về hành động của mình, nên không thích hợp.

ほかの答え方

・じゃ、クーラーをつけたら?
Vậy thì, tôi bật máy điều hòa nhé?

・じゃ、クーラーをつけた方がいいね。
Vậy thì nên bật máy điều hòa nhỉ.

・じゃ、クーラーつければ?
Vậy hay là tôi bật máy điều hòa nhé?

22番

1

2

3

Click here: <<<  スクリプト・正答・解説  >>>

22番

男:君の盗まれた自転車,見つかったって?
Chiếc xe đạp cậu bị mất cắp nghe nói đã tìm được rồi phải không?

女:__________。

1 ああ、よかった
À, may quá

2 おかげさまで
Nhờ trời

3 おめでとう
Chúc mừng

 

正答  おかげさまで

解説

1 「自転車、見つかったって」は「見つかったと聞いたけど、本当ですか」という意味なので、「ああ、よかった」と答えるのは、不適当。
"Jitensha, mitsukattatte" nghĩa là "nghe nói đã tìm thấy rồi, có thiệt vậy không?", nên câu trả lời "À, may quá" là không thích hợp.

2 「おかげさまで」は相手に感謝したり、挨拶で使ったりする表現なので、正解。
"Okagesamade" là cách nói dùng để chào hỏi, cảm ơn đối phương, nên chính xác.

3 「おめでとう」はお祝いの言葉なので、不適当。
"Omedetou" là từ dùng để chúc mừng, nên không thích hợp.

23番

1

2

3

Click here: <<<  スクリプト・正答・解説  >>>

23番

女子学生:先月、学生会館から引っ越ししたんだ。
Tháng rồi tôi đã dọn ra khỏi hội quán học sinh rồi.

男子学生:__________

1 それは大変そうだね。
Chuyện đó có vẻ vất vả nhỉ

2 え、どこに?
Ủa, dọn đi đâu?

3 ふーん、だれと?
Hmm, với ai?

 

正答 2 え、どこに?

解説

1 「それは大変だね」は引っ越ししたことが大変かどうかわからないので、不適当。
"Chuyện đó có vẻ vất vả nhỉ" là không biết việc dọn nhà có vất vả hay là không, nên không thích hợp.

3 「ふーん、だれと」は、一緒に引っ越しをした人については、言っていないので、不適当。
"Hmm, với ai?" không thích hợp vì không có nói về người mà mình dọn nhà cùng.

24番

1

2

3

Click here: <<<  スクリプト・正答・解説  >>>

24番

男子学生:あーあ、この間の試験の結果、すごく悪かったんだ。
Aaa, kết quả kì thi bữa trước, quá là tệ.

女子学生:_______。

1 でも、次こそ受かるよ
Nhưng mà, lần tới sẽ đậu thôi mà

2 そう、今度は頑張るよ
Đúng đó, lần tới sẽ cố gắng

3 じゃ、もっと勉強しないとね
Vậy thì phải cố gắng học thêm nữa

 

正答 3 じゃ、もっと勉強しないとね

解説

1 合格、不合格について話しているのではないので、不適当。
Vì không đề cập đến chuyện đậu-rớt, nên không thích hợp.

2 「今度は頑張るよ」は頑張る人が自分になるので、不適当。
"Lần sau sẽ cố gắng" thì người cố gắng là mình, nên không thích hợp.

ほかの答え方

・今度頑張ればいいよ。
Lần tới cố gắng là được thôi mà.

25番

1

2

3

Click here: <<<  スクリプト・正答・解説  >>>

25番

男:試験合格したよ。
Tôi thi đậu rồi đấy.

女:_________。

1 すごい。たいへんだよ
Thật tuyệt. Vất vả đấy

2 すごい。やったね
Thật tuyệt, cậu làm được rồi nhỉ

3 運がよかったね
May mắn nhỉ

 

正答 2 すごい。やったね

解説

1 「たいへんだ」は困難な時に使うので、不適当。
"Vất vả" dùng những lúc khó khăn, nên không thích hợp.

3 この場合「運がいい」は失礼なので、不適当。
Trường hợp này dùng "may mắn nhỉ" thì sẽ thất lễ, nên không thích hợp.

26番

1

2

3

Click here: <<<  スクリプト・正答・解説  >>>

【頼まれたときの答え方】

26番

女:あの、ちょっと頼みたいことがあるんですが…。
Ừ...m tôi có chuyện muốn nhờ anh...

男:__________。

1 何ですか
Chuyện gì vậy

2 はい、そうですか
Vâng, vậy à

3 ええ、わかりました
Vâng, tôi biết rồi

 

正答 1 何ですか

解説

2・3 まだ何も相手の話の内容を聞いていないので、不適当。
Vì vẫn chưa hỏi gì về nội dung câu chuyện của đối phương, nên không thích hợp.

27番

1

2

3

Click here: <<<  スクリプト・正答・解説  >>>

27番

女:あの、英語で作文書いたんだけど、まちがいがあるかどうか、見てくれない。
À, tôi có viết bài văn bằng tiếng Anh, anh có thể xem giúp tôi coi có sai gì không chứ?

男:________。

1 僕だって忙しいんだし、ほかの人に頼んでみてくれる?
Tôi đang bận nên anh thử nhờ người khác coi sao đi?

2 ごめん、今、僕も論文で忙しくて、ゆっくり見られないんだ。みちがえると悪いし…。
Xin lỗi, bây giờ tôi cũng đang bận với bài luận văn, nên không thể chậm rãi xem được. Nếu có gì sai sót thì hơi kì, cho nên...

3 忙しいし、気が向かないし。すみません。
Tôi đang bận nên không có hứng xem. Xin lỗi nhe

 

正答 2 ごめん、今、僕も論文で忙しくて、ゆっくり見られないんだ。まちがえると悪いし…。

解説

2 できない理由をはっきり言って、丁寧に断っているので、正解。
Nói rõ ràng lý do mình không làm được, từ chối một cách lịch sự, nên chính xác.

3 「気が向かない」などと言わない方がいいので、不適当。
Không nên nói "tôi không có hứng", nên không thích hợp.

28番

1

2

3

Click here: <<<  スクリプト・正答・解説  >>>

【叱られた時の謝り方】

28番

教授:君、最近授業中に居眠りばかりしてるね。それに、遅刻も多いよ。
Em đấy, dạo này trong giờ học em chỉ toàn ngủ gục không á. Đã vậy còn đi trễ nhiều lần nữa chứ.

学生:_________。

1 失礼いたします。すみませんでした
Xin thất lễ. Em xin lỗi ạ

2 承知いたしました
Em biết rồi ạ

3 申し訳おりません。以後、気を付けます
Em xin lỗi ạ. Từ rày về sau em sẽ để ý

 

正答 3 申し訳おりません。以後、気を付けます

解説

1 「失礼いたします」は、挨拶なので、不適当。
"Shitsurei itashimasu" là câu chào hỏi, nên không thích hợp.

2 「承知いたしました」は、「わかりました」という意味なので、不適当。
"Shouchi itashimashita" nghĩa là "hiểu rồi, biết rồi", nên không thích hợp.

29番

1

2

3

Click here: <<<  スクリプト・正答・解説  >>>

【謝られた時の答え方】

29番

女:この間、せっかくパーティーに誘ってもらったのに、行けなくてすみませんでした。
Bữa trước được mời đến dự tiệc mà tôi không đến được, xin lỗi nhé.

男:___________。

1 いいえ、いいんですよ。また、今度いらっしゃってください
Không đâu, không sao cả mà. Lần tới lại đến nhé.

2 いいえ、来なくてもよかったですよ
Không đâu, không cần đến cũng được mà.

3 はい、いいでしょう。また、誘いますから
Ừ, được rồi. Tôi sẽ lại mời mà.

 

正答 1 いいえ、いいんですよ。また、今度いらっしゃってください

解説

2 丁寧ではないので、不適当。
Vì không lịch sự, nên không thích hợp.

30番

1

2

3

Click here: <<<  スクリプト・正答・解説  >>>

【お礼を言われて答える】

30番

男:先日は、京都のお土産をありがとうございました。
Bữa trước cảm ơn cậu về món quà Kyoto nha.

女:__________。

1 はい、心だけです
Vâng, chỉ là tấm lòng thôi

2 いいえ、失礼しました
Không, thất lễ

3 いえ、ほんの気持ちだけです
Không, chỉ là chút lòng thành của tôi

 

正答 3 いえ、ほんの気持ちだけです

解説

1 「いいえ、ほんの心ばかりで」が正しい言い方なので、不適当。
Nếu nói là "Iie, honno kokoro bakaride" (không chỉ là chút lòng thành) thì đúng.

2 「お土産をありがとうございました」に答えるのに、「失礼しました」は不適当。
Trả lời cho câu "Cảm ơn vì món quà" mà nói là "Thất lễ" thì không thích hợp.

31-37

【会社の会話】

31番

1

2

3

Click here: <<<  スクリプト・正答・解説  >>>

会社の会話

31番

男:もしもし、うちの者ですが、山下お願いします。
A lô, cho gặp Yamashita, tôi là người nhà của anh ấy.

女:_________。

1 おうちの方でいらっしゃいますか、ただ今、お呼びします
Là người nhà của anh ấy à, bây giờ tôi sẽ gọi anh ấy

2 おうちの方ですか、すぐ呼びます
Là người nhà của anh ấy à, tôi sẽ gọi ngay

3 おうちの方でいらっしゃいますか、すぐ呼んで参ります
Là người nhà của anh ấy à, tôi sẽ đi gọi ngay

 

正答 1 おうちの方でいらっしゃいますか、ただ今、お呼びします

解説

2 丁寧さが足りないので、不適当。
Vì không đủ mức độ lịch sự nên không thích hợp.

3 自社の社員について、他者の人に話すときは、謙譲表現を使うが、自社の社員でも、その社員の家族に対しては、敬語を使う。「呼んで参ります」は、謙譲表現なので、不適当。
Khi nói chuyện với người khác về nhân viên công ty mình thì dùng cách nói khiêm nhường, nhưng khi nói với người nhà của nhân viên công ty mình thì dùng kính ngữ, dẫu đó là nhân viên công ty mình. "Yonde mairimasu" là cách nói khiêm nhường nên không thích hợp.

2番

1

2

3

Click here: <<<  スクリプト・正答・解説  >>>

2番

女:今のお話、よくわからないんですが、わかりやすく説明していただけますか。
Câu chuyện hiện tại, tôi vẫn chưa hiểu rõ, anh có thể giải thích một cách dễ hiểu cho tôi được không?

男:__________。

1 失礼いたしました、頭が混乱してしまいました。もう一度ご説明いたします
Thất lễ quá. Đầu óc tôi rối bời. Tôi sẽ giải thích thêm một lần nữa.

2 失礼いたしました、話が混乱してしまいました。もう一度ご説明いたします
Thất lễ quá. Câu chuyện rối tung. Tôi sẽ giải thích thêm một lần nữa.

3 失礼いたしました、話が混雑してしまいました。もう一度ご説明いたします
Thất lễ quá. Câu chuyện hỗn độn. Tôi sẽ giải thích thêm một lần nữa.

 

正答 2 失礼いたしました、話が混乱してしまいました。もう一度ご説明いたします

解説

3 「話が混雑する」という表現はない。
Không có cách nói "hanashi ga konzatsusuru".

3番

1

2

3

Click here: <<<  スクリプト・正答・解説  >>>

33番

社員A:どなたかご意見がありますか。
Có ai có ý kiến gì không?

社員B:______。

1 その話、発言してもよろしいでしょうか
Tôi có thể phát biểu chuyện đó được không?

2 そのこと、発言してもよろしいでしょうか
Tôi phát biểu việc đó được không?

3 その件について、発言してもよろしいでしょうか
Tôi có thể phát biểu về vụ việc đó được chứ?

 

正答 3 その件について、発言してもよろしいでしょうか

解説

1・2 会議などの正式の場では、使わない。丁寧さが足りない表現なので、不適当。
Không sữ dụng ở những nơi trang trọng như hội nghị. Vì là mẫu câu không đủ độ lịch sự, nên không thích hợp.

4番

1

2

3

Click here: <<<  スクリプト・正答・解説  >>>

34番

社長:君、この間のプレゼンすばらしかったよ。
Cách giới thiệu bữa trước của cậu thật tuyệt.

社員:________。

1 社長、おそれいります。がんばります
Thưa trưởng phòng, em thật vinh dự, em sẽ cố gắng ạ.

2 社長、よかったね。がんばります
Thưa trưởng phòng, thật là tốt, em sẽ cố gắng ạ.

3 社長、そうですか。がんばります
Vậy sao, thưa trưởng phòng, em sẽ cố gắng ạ.

 

正答 1 社長、おそれいります。がんばります

解説

2・3 ビジネスでは、丁寧に話さなければならないので、不適当。
Trong thương mại, phải nói một cách lịch sự, nên không thích hợp.

5番

1

2

3

Click here: <<<  スクリプト・正答・解説  >>>

5番

受付の人:社長はただ今、外出中で20分ほどで戻ってまいります。
Giám đốc đang đi ra ngoài, khoảng chừng 20 phút sẽ quay lại ạ.

他社の人:_________。

1 では、こちらでお待ちいただきたいと思いますが
Vậy thì, tôi muốn được chờ ở đây

2 では、待たせていただいても、よろしいでしょうか
Vậy thì, tôi xin phép chờ có được không

3 では、おたせいたしても、よろしいでしょうか
Vậy thì, tôi để ông ấy chờ có được không

 

正答 2 では、待たせていただいても、よろしいでしょうか

解説

1 「お待ちいただきたい」は「待ってください」と言う意味なので、不適当。
"Omachi itadakitai" nghĩa là "hãy chờ", nên không thích hợp.

3 「お待たせいたしても」は、他の人を「待たせる」と言う意味なので、不適当。
"Omatasei itashitemo" nghĩa là "để người khác chờ", nên không thích hợp.

6番

1

2

3

Click here: <<<  スクリプト・正答・解説  >>>

6番

部長:どう。ホテルの建設工事は、進んでいるかね?
Công trình xây dựng khách sạn đang tiến triển như thế nào rồi?

社員:________。

1 はい、ちゃくちゃくと
Vâng, đang làm đều đều

2 はい、さっさと
Vâng đang làm khẩn trương

3 はい、さっそく
Vâng, đang làm ngay

 

正答 1 はい、ちゃくちゃくと

解説

1 「ちゃくちゃくと」は物事が予定や順番どおりに問題なく進んでいる様子なので、正解。
"Chakuchakuto" là dáng vẻ sự vật đang tiến triển theo thứ tự, theo dự định mà không xảy ra việc gì, nên chính xác.

2 「さっさと」は「問題なく進む」という意味がないので、不適当。
"Sassato" nghĩa là "tiến triển không vấn đề gì", nên không thích hợp.

3 「さっそく」はすぐに何かを始める時の様子なので、不適当。
"Sassoku" là dáng vẻ khi bắt đầu làm việc gì đó ngay, nên không thích hợp.

7番

1

2

3

Click here: <<<  スクリプト・正答・解説  >>>

37番

女:すみません、今そちらに向かっているんですが、渋滞でお約束の時間に伺えそうもないんです。
Xin lỗi, hiện tại tôi đang trên đường đến đó, nhưng do kẹt xe nên có vẻ như tôi không thể đến đó đúng giờ hẹn được.

男:_________。

1 そうですか。じゃ、何時でしょうか。早く来てください
Vậy à, thế thì mấy giờ. Đến nhanh lên nhé

2 そうですか。何時頃になりそうでしょうか
Vậy à. Cậu nghĩ khoảng mấy giờ thì đến

3 何時にいらっしゃるご予定でしょうか
Dự định đến lúc mấy giờ

 

正答 2 そうですか。何時頃になりそうでしょうか

解説

1 丁寧な言い方ではないので、不適当。
Không phải là cách nói lịch sự, nên không thích hợp.

3 「遅れそう」といっているので、はっかりとした予定はきけないので、不適当。
Vì nói rằng "có vẻ như là sẽ trễ", nên không thể hỏi dự định một cách rõ ràng, nên không thích hợp.

~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ Quay lại ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ 

Chú ý:

Các lời bình bên dưới, các bạn dùng để trao đổi, hỏi bài, góp ý cho chính bài này.

Các ý kiến, trao đổi, hỏi - đáp khác xin vui lòng Click vào đây để đi đến chuyên mục dành riêng.