"Makotoni moushiwake gozaimasen" (Thành thật xin lỗi) là cách diễn đạt lời xin lỗi một cách rất lịch sự, việc hành khách xin lỗi một cách lịch sự như thế đối với nhân viên nhà ga là không thích hợp.
ほかの答え方
・あっ、足りませんでしたか。
Ủa, chưa đủ hả?
3番
1
2
3
Click here: <<< スクリプト・正答・解説 >>>
【デパートで】
3番
男:トイレは男性と女性どっちが2階だったっけ?
Toilet ở tầng 2 là của nam hay nữ vậy?
女:__________________。
1 あ、女子用よ
À, của nữ đấy.
2 3階よ
Tầng 3 đấy
3 あっちよ
Đằng kia đấy.
正答 1 あ、女子用よ
解説
2・3 場所や方角についてきいているのではないので、不適当。
Lựa chọn 2 và 3 không phải hỏi về phương hướng, nơi chốn, nên không thích hợp.
"Nanika osagashidesuka" (đang tìm gì vậy) là mẫu câu bắt chuyện mà nhân viên cửa hàng nói với người khách đang xem trong cửa tiệm. Không phải là câu hỏi "anh đang tìm vật bị mất hay vật bị đánh rơi hả?" nên câu trả lời "Không, tôi không tìm gì" là không thích hợp.
3 店員の助けが要らない場合でも、すぐに 「いいえ、けっこうです」と言うのは、失礼な感じになる。
Trong trường hợp không cần sự giúp đỡ của nhân viên cửa hàng thì cách nói thẳng "Không, được rồi" gợi cảm giác thất lễ.
関連表現
・ええ、~を探しているんですが。(店員の助けがほしい時)
Vâng, tôi đang tìm ... (khi cần sự giúp đỡ của nhân viên cửa tiệm)
5番
1
2
3
Click here: <<< スクリプト・正答・解説 >>>
【レストランで】
5番
レストランの人:お会計は皆様ご一緒でよろしいですか。
Tính tiền sẽ tính gộp chung mọi người được chứ ạ?
客:____________。
1 あっ、別々にお願いします
À, cho chúng tôi trả riêng đi
2 あっ、一斉にお願いします
À, cho chúng tôi trả đồng loạt
3 あっ、次々にお願いします
À, cho chúng tôi trả lần lượt từng người
正答 1 あっ、別々にお願いします
解説
2 「一斉に」は多くの人が一度に同じことをするという意味なので、不適当。
"Issei ni" (nhất tề, đồng loạt) mang nghĩa nhiều người làm cùng 1 việc cùng lúc, nên không thích hợp.
3 「次々に」は多くの人が順番にすぐ続いてするという意味なので、不適当。
"Tsugitsugi ni" (lần lượt) mang nghĩa nhiều người sẽ tiến hành theo thứ tự luân phiên, nên không thích hợp
"Okawari" nghĩa là "thêm một phần nữa", chứ không phải nghĩa là "kawaru" (thay thế), nên các câu trả lời "tôi sẽ thay / tôi không thể thay" không thích hợp.
関連の言い方
・いいえ、けっこうです。(いらない時)
Thôi, được rồi.
7番
1
2
3
Click here: <<< スクリプト・正答・解説 >>>
7番
店の人:お会計の領収書、いかがなさいますか。
Hóa đơn tính tiền sẽ làm như thế nào ạ?
客:___________。
1 あ、いりません
À, tôi không cần đâu
2 サインします
Tôi sẽ kí tên
3 かしこまりました
Tôi hiểu rồi
正答 1 あ、いりません
解説
2 「領収書」に客はサインしないので、不適当。
Trong hóa đơn tính tiền, khách hàng sẽ không kí tên nên lựa chọn này không thích hợp.
3 「いかがなさいますか」の問いに「かしこまりました」と答えるのは、不適当。
Câu trả lời "Tôi biết rồi" cho câu hỏi "sẽ làm như thế nào?" là không thích hợp.
ほかの答え方
・けっこうです。
Được rồi.
8番
1
2
3
Click here: <<< スクリプト・正答・解説 >>>
8番
レストランの人:ありがとうございました。
Cảm ơn quý khách.
客:___________。
1 さようなら
Tạm biệt
2 ごちそうさまでした
Cảm ơn vì bữa ăn ngon
3 ご苦労さま
Cảm ơn nhiều
正答 2 ごちそうさまでした
9番
1
2
3
Click here: <<< スクリプト・正答・解説 >>>
ホテルで
9番
ホテルの人:こちらのシングルルームインターネットが使えませんが、よろしいでしょうか。
Phòng đơn ở đây không thể sử dụng internet, được chứ ạ?
客:______________。
1 いいえ、けっこうです
Không, được rồi
2 はい、けっこうです
Ừm, được rồi
3 いいえ、かまいません
Không, không sao
正答 2 はい、けっこうです
解説
1 「よろしいでしょうか」に「いいえ」と答えると、「よくない」の意味になるので、不適当。
Khi hỏi "có được không" mà trả lời là "không" thì sẽ thể hiện ý "không tốt", nên lựa chọn này không thích hợp.
3 「はい、かまいません」が正しい言い方。
Nếu nói là "Được, không sao đâu" thì đúng.
10番
1
2
3
Click here: <<< スクリプト・正答・解説 >>>
10番
男:あのう、荷物がじゃまで通れないんだけど…。
Ừ...m, hành lý choáng chỗ nên tôi không thể đi qua được...
女:____________。
1 すみません。おじゃまします
Xin lỗi, xin lỗi đã làm phiền
2 申し訳ありません。気にしないで
Xin lỗi, xin đừng để ý
3 すみません。気がつきませんでした
Xin lỗi, tôi không để ý
正答 3 すみません。気がつきませんでした
解説
1 「おじゃまします」は訪問するときなどのあいさつなので、不適当。
"Ojamashimasu" là câu chào hỏi khi viếng thăm nhà của ai đó, nên không thích hợp.
2 「気にしないで」は「心配しないで」という意味なので、不適当。
"Ki ni shinaide" nghĩa là "đừng bận tâm", nên không thích hợp.
Khi nói chuyện với người khác về nhân viên công ty mình thì dùng cách nói khiêm nhường, nhưng khi nói với người nhà của nhân viên công ty mình thì dùng kính ngữ, dẫu đó là nhân viên công ty mình. "Yonde mairimasu" là cách nói khiêm nhường nên không thích hợp.
32番
1
2
3
Click here: <<< スクリプト・正答・解説 >>>
32番
女:今のお話、よくわからないんですが、わかりやすく説明していただけますか。
Câu chuyện hiện tại, tôi vẫn chưa hiểu rõ, anh có thể giải thích một cách dễ hiểu cho tôi được không?
男:__________。
1 失礼いたしました、頭が混乱してしまいました。もう一度ご説明いたします
Thất lễ quá. Đầu óc tôi rối bời. Tôi sẽ giải thích thêm một lần nữa.
2 失礼いたしました、話が混乱してしまいました。もう一度ご説明いたします
Thất lễ quá. Câu chuyện rối tung. Tôi sẽ giải thích thêm một lần nữa.
3 失礼いたしました、話が混雑してしまいました。もう一度ご説明いたします
Thất lễ quá. Câu chuyện hỗn độn. Tôi sẽ giải thích thêm một lần nữa.
正答 2 失礼いたしました、話が混乱してしまいました。もう一度ご説明いたします
解説
3 「話が混雑する」という表現はない。
Không có cách nói "hanashi ga konzatsusuru".
33番
1
2
3
Click here: <<< スクリプト・正答・解説 >>>
33番
社員A:どなたかご意見がありますか。
Có ai có ý kiến gì không?
社員B:______。
1 その話、発言してもよろしいでしょうか
Tôi có thể phát biểu chuyện đó được không?
2 そのこと、発言してもよろしいでしょうか
Tôi phát biểu việc đó được không?
3 その件について、発言してもよろしいでしょうか
Tôi có thể phát biểu về vụ việc đó được chứ?
正答 3 その件について、発言してもよろしいでしょうか
解説
1・2 会議などの正式の場では、使わない。丁寧さが足りない表現なので、不適当。
Không sữ dụng ở những nơi trang trọng như hội nghị. Vì là mẫu câu không đủ độ lịch sự, nên không thích hợp.
34番
1
2
3
Click here: <<< スクリプト・正答・解説 >>>
34番
社長:君、この間のプレゼンすばらしかったよ。
Cách giới thiệu bữa trước của cậu thật tuyệt.
社員:________。
1 社長、おそれいります。がんばります
Thưa trưởng phòng, em thật vinh dự, em sẽ cố gắng ạ.
2 社長、よかったね。がんばります
Thưa trưởng phòng, thật là tốt, em sẽ cố gắng ạ.
3 社長、そうですか。がんばります
Vậy sao, thưa trưởng phòng, em sẽ cố gắng ạ.
正答 1 社長、おそれいります。がんばります
解説
2・3 ビジネスでは、丁寧に話さなければならないので、不適当。
Trong thương mại, phải nói một cách lịch sự, nên không thích hợp.
35番
1
2
3
Click here: <<< スクリプト・正答・解説 >>>
35番
受付の人:社長はただ今、外出中で20分ほどで戻ってまいります。
Giám đốc đang đi ra ngoài, khoảng chừng 20 phút sẽ quay lại ạ.
他社の人:_________。
1 では、こちらでお待ちいただきたいと思いますが
Vậy thì, tôi muốn được chờ ở đây
2 では、待たせていただいても、よろしいでしょうか
Vậy thì, tôi xin phép chờ có được không
3 では、お待たせいたしても、よろしいでしょうか
Vậy thì, tôi để ông ấy chờ có được không
正答 2 では、待たせていただいても、よろしいでしょうか
解説
1 「お待ちいただきたい」は「待ってください」と言う意味なので、不適当。
"Omachi itadakitai" nghĩa là "hãy chờ", nên không thích hợp.
3 「お待たせいたしても」は、他の人を「待たせる」と言う意味なので、不適当。
"Omatasei itashitemo" nghĩa là "để người khác chờ", nên không thích hợp.
36番
1
2
3
Click here: <<< スクリプト・正答・解説 >>>
36番
部長:どう。ホテルの建設工事は、進んでいるかね?
Công trình xây dựng khách sạn đang tiến triển như thế nào rồi?
社員:________。
1 はい、ちゃくちゃくと
Vâng, đang làm đều đều
2 はい、さっさと
Vâng đang làm khẩn trương
3 はい、さっそく
Vâng, đang làm ngay
正答 1 はい、ちゃくちゃくと
解説
1 「ちゃくちゃくと」は物事が予定や順番どおりに問題なく進んでいる様子なので、正解。
"Chakuchakuto" là dáng vẻ sự vật đang tiến triển theo thứ tự, theo dự định mà không xảy ra việc gì, nên chính xác.
2 「さっさと」は「問題なく進む」という意味がないので、不適当。
"Sassato" nghĩa là "tiến triển không vấn đề gì", nên không thích hợp.
3 「さっそく」はすぐに何かを始める時の様子なので、不適当。
"Sassoku" là dáng vẻ khi bắt đầu làm việc gì đó ngay, nên không thích hợp.
37番
1
2
3
Click here: <<< スクリプト・正答・解説 >>>
37番
女:すみません、今そちらに向かっているんですが、渋滞でお約束の時間に伺えそうもないんです。
Xin lỗi, hiện tại tôi đang trên đường đến đó, nhưng do kẹt xe nên có vẻ như tôi không thể đến đó đúng giờ hẹn được.
男:_________。
1 そうですか。じゃ、何時でしょうか。早く来てください
Vậy à, thế thì mấy giờ. Đến nhanh lên nhé
2 そうですか。何時頃になりそうでしょうか
Vậy à. Cậu nghĩ khoảng mấy giờ thì đến
3 何時にいらっしゃるご予定でしょうか
Dự định đến lúc mấy giờ
正答 2 そうですか。何時頃になりそうでしょうか
解説
1 丁寧な言い方ではないので、不適当。
Không phải là cách nói lịch sự, nên không thích hợp.
3 「遅れそう」といっているので、はっかりとした予定はきけないので、不適当。
Vì nói rằng "có vẻ như là sẽ trễ", nên không thể hỏi dự định một cách rõ ràng, nên không thích hợp.