Yêu cầu bài học:
+ Nhớ mặt chữ và cách đọc âm hán việt của 80% tổng số chữ trang 1.
+ Viết trang 1 mỗi từ 5 lần. Nhớ cách viết của tất cả các từ trang 1.
(Phần này chỉ có tính chất liệt kê cho học viên tham khảo, các bạn dùng các Flash học âm hán ở tab kế tiếp để nhớ dễ dàng hơn)
TT | Hán tự | Âm hán | Ý nghĩa | Tham khảo |
1 | 参 |
THAM |
tham gia |
Xem |
2 | 乗 |
THỪA |
lên xe |
Xem |
3 | 乾 |
CAN |
khô |
Xem |
4 | 事 |
SỰ |
sự việc |
Xem |
5 | 丁 |
ĐINH |
can thứ 4 |
Xem |
6 | 主 |
CHỦ |
người chủ |
Xem |
7 | 交 |
GIAO |
giao nhau |
Xem |
8 | 京 |
KINH |
kinh đô |
Xem |
9 | 人 |
NHÂN |
người |
Xem |
10 | 今 |
KIM |
bây giờ |
Xem |
11 | 介 |
GIỚI |
giới thiệu |
Xem |
12 | 仕 |
SĨ |
công việc |
Xem |
13 | 他 |
THA |
khác |
Xem |
14 | 付 |
PHÓ |
giao phó , gắn vào |
Xem |
15 | 代 |
ĐẠI |
thời đại, thay thế |
Xem |
16 | 令 |
LỆNH |
mệnh lệnh |
Xem |
17 | 以 |
DĨ |
lấy làm mốc |
Xem |
18 | 仲 |
TRỌNG |
đứng giữa,liên hệ |
Xem |
19 | 件 |
KIỆN |
sự kiện |
Xem |
20 | 任 |
NHIỆM |
trách nhiệm |
Xem |
21 | 休 |
HƯU |
nghỉ ngơi |
Xem |
22 | 低 |
ĐÊ |
thấp |
Xem |
23 | 住 |
TRÚ |
sống, cư ngụ |
Xem |
24 | 何 |
HÀ |
cái gì |
Xem |
25 | 作 |
TÁC |
làm |
Xem |
26 | 使 |
SỬ |
sử dụng |
Xem |
27 | 来 |
LAI |
đến |
Xem |
28 | 例 |
LỆ |
ví dụ |
Xem |
29 | 供 |
CUNG |
cung cấp |
Xem |
30 | 修 |
TU |
rèn luyện, sửa chữa |
Xem |
31 | 倒 |
ĐẢO |
rơi , sụp đổ |
Xem |
32 | 候 |
HẬU |
khí hậu |
Xem |
33 | 借 |
TÁ |
vay mượn |
Xem |
34 | 値 |
TRỊ |
giá trị |
Xem |
35 | 停 |
ĐÌNH |
Đình chỉ |
Xem |
36 | 健 |
KIỆN |
khỏe mạnh |
Xem |
37 | 側 |
TRẮC |
phía, cạnh |
Xem |
38 | 備 |
BỊ |
chuẩn bị |
Xem |
39 | 便 |
TIỆN |
tiện lợi |
Xem |
40 | 係 |
HỆ |
quan hệ |
Xem |
Yêu cầu: Các bạn chuẩn bị tập viết (có thể dùng tập ô li thông thường) viết 1 từ 5 lần. Khi viết, chú ý đến thứ tự nét.
Flash 1: Học viết hàng 1, 2, 3, 4
Flash 2: Học viết hàng 5, 6, 7, 8
800 Chữ Hán tự _ Trang 1 |
||||||||||
- 40 |
C1 |
C2 |
C3 |
C4 |
C5 |
C6 |
C7 |
C8 |
C9 |
C10 |
H0 |
参 |
乗 |
乾 |
事 |
丁 |
主 |
交 |
京 |
人 |
今 |
THAM |
THỪA |
CAN |
SỰ |
ĐINH |
CHỦ |
GIAO |
KINH |
NHÂN |
KIM |
|
H1 |
介 |
仕 |
他 |
付 |
代 |
令 |
以 |
仲 |
件 |
任 |
GIỚI |
SĨ |
THA |
PHÓ |
ĐẠI |
LỆNH |
DĨ |
TRỌNG |
KIỆN |
NHIỆM |
|
H2 |
休 |
低 |
住 |
何 |
作 |
使 |
来 |
例 |
供 |
修 |
HƯU |
ĐÊ |
TRÚ |
HÀ |
TÁC |
SỬ |
LAI |
LỆ |
CUNG |
TU |
|
H3 |
倒 |
候 |
借 |
値 |
停 |
健 |
側 |
備 |
便 |
係 |
ĐẢO |
HẬU |
TÁ |
TRỊ |
ĐÌNH |
KIỆN |
TRẮC |
BỊ |
TIỆN |
HỆ |
Từ ghép Hán tự _ Trang 1 |
||||
1 |
参加 |
THAM GIA |
さんか |
tham gia |
2 |
参考 |
THAM KHẢO |
さんこう |
tham khảo |
3 |
参戦 |
THAM CHIẾN |
さんせん |
tham chiến |
4 |
乗車 |
THỪA XA |
じょうしゃ |
phương tiện giao thông |
5 |
乗客 |
THỪA KHÁCH |
じょうきゃく |
hành khách |
6 |
乾季 |
CAN QUÝ |
かんき |
mùa khô |
7 |
乾杯 |
CAN BÔI |
かんぱい |
cạn ly |
8 |
事件 |
SỰ KIỆN |
じけん |
sự kiện |
9 |
事情 |
SỰ TÌNH |
じじょう |
tình trạng |
10 |
事故 |
SỰ CỐ |
じこ |
Tai nạn |
11 |
主人 |
CHỦ NHÂN |
しゅじん |
Người chồng |
12 |
主義 |
CHỦ NGHĨA |
しゅぎ |
Chủ nghĩa |
13 |
交通 |
GIAO THÔNG |
こうつう |
Giao thông |
14 |
交換 |
GIAO HOÁN |
こうかん |
trao đổi |
15 |
外交 |
NGOẠI GIAO |
がいこう |
ngoại giao |
16 |
人生 |
NHÂN SINH |
じんせい |
đời người, nhân sinh |
17 |
人材 |
NHÂN TÀI |
じんざい |
Nhân tài |
18 |
人口 |
NHÂN KHẨU |
じんこう |
Dân số |
19 |
人形 |
NHÂN HÌNH |
にんぎょう |
Búp bê |
20 |
人気 |
NHÂN KHÍ |
にんき |
Được hâm mộ |
21 |
人間 |
NHÂN GIAN |
にんげん |
Nhân gian, nhân loại |
22 |
今度 |
KIM ĐỘ |
こんど |
Lần này |
23 |
今月 |
KIM NGUYỆT |
こんげつ |
Tháng này |
24 |
今晩 |
KIM VÃN |
こんばん |
Tối nay |
25 |
紹介 |
THIỆU GIỚI |
しょうかい |
Giới thiệu |
26 |
介入 |
GIỚI NHẬP |
かいにゅう |
Can thiệp, xen vào |
27 |
魚介 |
NGƯ GIỚI |
ぎょかい |
Hải sản |
28 |
仕事 |
SĨ SỰ |
しごと |
Công việc |
29 |
仕方 |
SĨ PHƯƠNG |
しかた |
Cách làm, phương pháp |
30 |
他人 |
THA NHÂN |
たにん |
Người khác, người ngoài |
31 |
他国 |
THA QUỐC |
たこく |
Quốc gia khác |
32 |
付加 |
PHÓ GIA |
ふか |
Thêm vào |
33 |
付近 |
PHÓ CẬN |
ふきん |
Phụ cận |
34 |
付録 |
PHÓ LỤC |
ふろく |
Phụ lục |
35 |
代表 |
ĐẠI BIỂU |
だいひょう |
Đại diện |
36 |
代金 |
ĐẠI KIM |
だいきん |
Tiền phí |
37 |
古代 |
CỔ ĐẠI |
こだい |
Cổ đại, thời xưa |
38 |
時代 |
THỜI ĐẠI |
じだい |
Thời đại, thời kì |
39 |
現代 |
HIỆN ĐẠI |
げんだい |
Hiện đại, ngày nay |
40 |
命令 |
MỆNH LỆNH |
めいれい |
Mệnh lệnh |
41 |
法令 |
PHÁP LỆNH |
ほうれい |
Pháp lệnh |
42 |
指令 |
CHỈ LỆNH |
しれい |
Chỉ thị |
43 |
以来 |
DĨ LAI |
いらい |
Kể từ đó |
44 |
以外 |
DĨ NGOẠI |
いがい |
Ngoại trừ |
45 |
以前 |
DĨ TIỀN |
いぜん |
Trước đây |
46 |
仲介 |
TRỌNG GIỚI |
ちゅうかい |
Môi giới |
47 |
仲間 |
TRỌNG GIAN |
なかま |
Bạn bè |
48 |
事件 |
SỰ KIỆN |
じけん |
Sự việc |
49 |
条件 |
ĐIỀU KIỆN |
じょうけん |
Điều kiện |
50 |
信任 |
TÍN NHIỆM |
しんにん |
Tín nhiệm, tin tưởng |
51 |
担任 |
ĐẢM NHIỆM |
たんにん |
Đảm nhiệm |
52 |
責任 |
TRÁCH NHIỆM |
せきにん |
Trách nhiệm |
53 |
休校 |
HƯU HIỆU |
きゅうこう |
Nghỉ học |
54 |
連休 |
LIÊN HƯU |
れんきゅう |
Kì nghỉ dài ngày |
55 |
休日 |
HƯU NHẬT |
きゅうじつ |
Ngày nghỉ |
56 |
低価 |
ĐÊ GIÁ |
ていか |
Giá thấp |
57 |
低位 |
ĐÊ VỊ |
ていい |
Địa vị thấp |
58 |
最低 |
TỐI ĐÊ |
さいてい |
Thấp nhất |
59 |
移住 |
DI TRÚ |
いじゅう |
Di trú |
60 |
住宅 |
TRÚ TRẠCH |
じゅうたく |
Nơi ở |
61 |
住所 |
TRÚ SỞ |
じゅうしょ |
Địa chỉ |
62 |
住民 |
TRÚ DÂN |
じゅうみん |
Người cư trú |
63 |
何百 |
HÀ BÁCH |
なんひゃく |
Hàng trăm |
64 |
何故 |
HÀ CỐ |
なぜ |
Tại sao |
65 |
作品 |
TÁC PHẨM |
さくひん |
Tác phẩm |
66 |
作文 |
TÁC VĂN |
さくぶん |
Viết văn |
67 |
操作 |
THAO TÁC |
そうさ |
Thao tác, vận hành |
68 |
動作 |
ĐỘNG TÁC |
どうさ |
Động tác |
69 |
使用 |
SỬ DỤNG |
しよう |
Sử dụng |
70 |
大使 |
ĐẠI SỨ |
たいし |
Đại sứ |
71 |
使命 |
SỨ MỆNH |
しめい |
Sứ mệnh |
72 |
天使 |
THIÊN SỨ |
てんし |
Thiên sứ |
73 |
将来 |
TƯƠNG LAI |
しょうらい |
Tương lai, mai này |
74 |
未来 |
VỊ LAI |
みらい |
Tương lai, vị lai |
75 |
来年 |
LAI NIÊN |
らいねん |
Năm sau |
76 |
由来 |
DO LAI |
ゆらい |
Khởi nguồn |
77 |
比例 |
TỈ LỆ |
ひれい |
Tỉ lệ |
78 |
例題 |
LỆ ĐỀ |
れいだい |
Bài tập mẫu |
79 |
例外 |
LỆ NGOẠI |
れいがい |
Ngoại lệ |
80 |
供給 |
CUNG CẤP |
きょうきゅう |
Cung cấp |
81 |
子供 |
TỬ CUNG |
こども |
Trẻ con, con cái |
82 |
提供 |
ĐỀ CUNG |
ていきょう |
Chào hàng |
83 |
修正 |
TU CHÍNH |
しゅうせい |
Chỉnh sửa |
84 |
修理 |
TU LÝ |
しゅうり |
Sửa chữa |
85 |
研修 |
NGHIÊN TU |
けんしゅう |
Tu nghiệp |
86 |
倒産 |
ĐẢO SẢN |
とうさん |
Phá sản |
87 |
面倒 |
DIỆN ĐẢO |
めんどう |
Phiền hà |
88 |
気候 |
KHÍ HẬU |
きこう |
Khí hậu |
89 |
天候 |
THIÊN HẬU |
てんこう |
Thời tiết |
90 |
借金 |
TÁ KIM |
しゃっきん |
Khoản nợ |
91 |
借家 |
TÁ GIA |
しゃくや |
Nhà cho thuê |
92 |
拝借 |
BÁI TÁ |
はいしゃく |
Mượn (khiêm tốn ngữ) |
93 |
価値 |
GIÁ TRỊ |
かち |
Giá trị |
94 |
値段 |
TRỊ ĐOẠN |
ねだん |
Giá cả |
95 |
停止 |
ĐÌNH CHỈ |
ていし |
Dừng lại |
96 |
停電 |
ĐÌNH ĐIỆN |
ていでん |
Cúp điện |
97 |
健康 |
KIỆN KHANG |
けんこう |
Sức khỏe, khỏe mạnh |
98 |
保険 |
BẢO HIỂM |
ほけん |
Bảo hiểm sức khỏe |
99 |
両側 |
LƯỠNG TRẮC |
りょうがわ |
Hai bên |
100 |
右側 |
HỮU TRẮC |
みぎがわ |
Phía bên phải |
101 |
側面 |
TRẮC DIỆN |
そくめん |
Mặt bên |
102 |
準備 |
CHUẨN BỊ |
じゅんび |
Chuẩn bị |
103 |
設備 |
THIẾT BỊ |
せつび |
Trang thiết bị |
104 |
予備 |
DỰ BỊ |
よび |
Dự bị |
105 |
装備 |
TRANG BỊ |
そうび |
Trang bị |
106 |
便利 |
TIỆN LỢI |
べんり |
Thuận tiện |
107 |
方便 |
PHƯƠNG TIỆN |
ほうべん |
Phương tiện |
108 |
船便 |
THUYỀN TIỆN |
ふなびん |
Gửi bằng đường tàu |
109 |
郵便 |
BƯU TIỆN |
ゆうびん |
Thư từ, dịch vụ bưu điện |
110 |
関係 |
QUAN HỆ |
かんけい |
Quan hệ |
111 |
係員 |
HỆ VIÊN |
かかりいん |
Người chịu trách nhiệm |
112 |
連係 |
LIÊN HỆ |
れんけい |
Liên hệ |
~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ Quay lại ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~
Chú ý:
Các lời bình bên dưới, các bạn dùng để trao đổi, hỏi bài, góp ý cho chính bài này.
Các ý kiến, trao đổi, hỏi - đáp khác xin vui lòng Click vào đây để đi đến chuyên mục dành riêng.