Thứ 2: (Bài 10_Từ vựng) | ||||||
TT |
Ph' |
Nội dung |
Link |
Yêu cầu |
OK |
|
1 | 15' |
Học từ vựng bài 10 bằng Flash học từ vựng. Flash 1 |
Tab=Flash học từ vựng |
Lắng nghe và lặp lại theo GV Tập phản xạ, nhìn hình có thể đọc được từ tương ứng. |
||
2 | 15' |
Học từ vựng bài 10 bằng Flash học từ vựng. Flash 2 |
Tab=Flash học từ vựng |
Lắng nghe và lặp lại theo GV Tập phản xạ, nhìn hình có thể đọc được từ tương ứng. |
||
3 | 15’ |
Học từ vựng bài 10 bằng Flash học từ vựng. Flash 3 |
Tab=Flash học từ vựng |
Lắng nghe và lặp lại theo GV Tập phản xạ, nhìn hình có thể đọc được từ tương ứng. |
||
4 |
10’ |
Học ngữ pháp Bài 10, phần 1. (Xem phần tóm tắt ngữ pháp và phần bài giảng.) |
Tab=Ngữ pháp |
Nghe và hiểu bài giảng. Học thuộc ngữ pháp. |
||
5 | 15’ | Làm BT ở phần Luyện tập B, phần 1 |
Tab= Luyện tập B |
Hoàn thành BT vào vở và so sánh đáp án. | ||
6 | 10’ | Học ngữ pháp Bài 10, phần 3 |
Tab=Ngữ pháp |
Nghe và hiểu bài giảng. Học thuộc ngữ pháp |
||
7 | 15’ | Làm BT ở phần Luyện tập B, phần 2 |
Tab= Luyện tập B |
Hoàn thành BT vào vở và so sánh đáp án. | ||
8 | 15’ | Làm BT ở phần Luyện tập B, phần 3 |
Tab= Luyện tập B |
Hoàn thành BT vào vở và so sánh đáp án. | ||
9 | 10’ | Học ngữ pháp Bài 10, phần 2. |
Tab=Ngữ pháp |
Nghe và hiểu bài giảng. Học thuộc ngữ pháp. |
Thứ 3: (Bài 10_ Ngữ pháp & Bài tập) | ||||||
TT |
Ph' |
Nội dung |
Link |
Yêu cầu |
OK |
|
1 | 15’ |
Ôn vựng bài 10 bằng Flash học từ vựng. Flash 3 |
Tab=Flash học từ vựng |
Thuộc từ vựng (80%) | ||
2 | 15’ | Làm BT ở phần Luyện tập B, phần 4 |
Tab= Luyện tập B |
Hoàn thành BT vào vở và so sánh đáp án. | ||
3 | 10’ | Học ngữ pháp Bài 10, phần 4 |
Tab=Ngữ pháp |
Nghe và hiểu bài giảng. Học thuộc ngữ pháp. |
||
4 | 10’ | Học ngữ pháp Bài 10, phần 5 |
Tab=Ngữ pháp |
Nghe và hiểu bài giảng. Học thuộc ngữ pháp. |
||
5 | 10’ | Học ngữ pháp Bài 10, phần 6 |
Tab=Ngữ pháp |
Nghe và hiểu bài giảng. Học thuộc ngữ pháp. |
||
6 | 15’ | Làm BT ở phần Luyện tập B, phần 5 |
Tab= Luyện tập B |
Hoàn thành BT vào vở và so sánh đáp án. | ||
7 | 15’ | Học đếm máy móc, sách vở |
Tab= đếm máy móc, sách vở |
Thuộc lòng cách đếm. | ||
8 | 30’ | Ôn tập Hán tự bài 1 |
Tab= BT KT Âm Hán Việt |
Hoàn thành BT vào vở và so sánh đáp án. |
Thứ 4: (Bài 10_Luyện đọc, nghe) | ||||||
TT |
Ph' |
Nội dung |
Link |
Yêu cầu |
OK |
|
1 | 15’ |
Ôn vựng bài 10 bằng Flash học từ vựng. Flash 3 |
Tab=Flash học từ vựng |
Thuộc từ vựng (90%) | ||
2 | 30 | Đọc văn mẫu, đọc ví dụ, luyện tập A |
Tab=Luyện tập B |
Đọc và dịch lưu loát. | ||
3 | 3’ | Nghe lại phần đọc văn mẫu, đọc ví dụ và luyện tập A |
Tab=Đọc văn mẫu, đọc ví dụ |
Nghe và lặp lại để học cách phát âm.. | ||
4 | 30’ | Luyện nghe câu 1, 2, 3, 4 | Tab=Luyện nghe | Hoàn thành bài tập nghe. | ||
5 | 15’ | Học cách đếm số lần, đếm vật nhỏ |
Tab=đếm số lần, đếm vật nhỏ |
Thuộc cách đếm ngày, tháng |
Thứ 5: (Bài 10_Đàm thoại) | ||||||
TT |
Ph' |
Nội dung |
Link |
Yêu cầu |
OK |
|
1 | 15’ |
Ôn vựng bài 10 bằng Flash học từ vựng. Flash 3 |
Tab=Flash học từ vựng |
Thuộc các từ vựng của bài 10 (100%) | ||
2 | 20’ | Mẫu đàm thoại 1 |
Tab=Mẫu đàm thoại |
Nghe và lặp lại mẫu đàm thoại. Cố gắng học thuộc lòng |
||
3 | 20’ | Mẫu đàm thoại 2 |
Tab=Mẫu đàm thoại |
Nghe và lặp lại mẫu đàm thoại. Cố gắng học thuộc lòng |
||
4 | 20’ | Mẫu đàm thoại 3 |
Tab=Mẫu đàm thoại |
Nghe và lặp lại mẫu đàm thoại. Cố gắng học thuộc lòng |
||
5 | 30’ |
Bài đàm thoại Đọc, hiểu nội dung bài đàm thoại. Nghe lại bài đàm thoại. Xem video. |
Tab=Bài đàm thoại |
Hiểu và thực hành được tình huống nêu ra trong bài đàm thoại. | ||
6 | 15’ | Học cách đếm vật thon dài, đồ ăn uống |
Tab=đếm vật thon dài, đồ ăn uống |
Thuộc cách đếm. |
Thứ 6: (Bài 10_BT Mondai) | ||||||
TT |
Ph' |
Nội dung |
Link |
Yêu cầu |
OK |
|
1 | 15’ |
Ôn từ vựng bài 10 bằng Flash học từ vựng. Flash 3 |
Tab=Flash học từ vựng |
Thuộc các từ vựng của bài 10. | ||
2 | 15’ | Bài tập nghe mondai 1 |
Tab=Bài tập nghe mondai |
Hoàn thành bài tập | ||
3 | 15’ | Bài tập nghe mondai 2 |
Tab=Bài tập nghe mondai |
Hoàn thành bài tập | ||
4 | 15'’ | Bài tập mondai 3 |
Tab=Bài tập nghe mondai |
Hoàn thành bài tập | ||
5 | 60' | Bài tập mondai 4,5,6,7 |
Tab=Bài tập nghe mondai |
Hoàn thành bài tập |
Thứ 7: (Bài 10_Ôn tập, Hán tự ) | ||||||
TT |
Ph' |
Nội dung |
Link |
Yêu cầu |
OK |
|
1 | 15' |
Học Hán Tự Bài 10 |
Tab=Flash học Âm Hán Việt |
Thuộc các từ. (100%) | ||
2 | 15’ | Kiểm tra từ vựng bài 10 |
Tab=Kiểm tra từ vựng |
Hoàn thành bài kiểm tra. | ||
3 | 90’ | Học Hán theo giáo trình của Web | . |
Chủ Nhật: (Bài 10_KTra) | ||||||
TT |
Ph' |
Nội dung |
Link |
Yêu cầu |
OK |
|
1 | 15' | Kiểm tra HT bài 10 |
Tab=Flash KT Từ vựng |
Hoàn thành bài kiểm tra. | ||
2 | 15’ | Kiểm tra từ vựng bài 10 |
Tab=Flash học từ vựng |
Hoàn thành bài kiểm tra. (100%) |
||
90’ | Làm bài kiểm tra theo giáo trình của Web |
ID= Tab=Kiểm tra |
Hoàn thành và so sánh đáp án. |
~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ Thời khóa biểu ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~
Chú ý:
Các bạn sử dụng Comment bên dưới để trao đổi các vấn đề chung liên quan đến thời khóa biểu học, phân bố bài học.... Vui lòng không Comment các nội dung khác tại đây.
Các ý kiến, trao đổi, hỏi - đáp khác xin vui lòng Click vào đây để đi đến chuyên mục dành riêng.