LỚP VỠ LÒNG
(dành cho các bạn chưa từng học tiếng Nhật)
Bài mở đầu học bảng chữ cái | ||||||||
Ngày 1 | Ngày 2 | Ngày 3 | Ngày 4 | Ngày 5 | Ngày 6 | Ngày 7 | Ngày 8 | Ngày 9 |
Xem | Xem | Xem | Xem | Xem | Xem | Xem | Xem | Xem |
Nội dung: + Học thuộc mặt chữ, phát âm, cách viết bảng chữ Hiragana và Katakana. + Học một số câu chào hỏi cơ bản. + Quy tắc trường âm, xúc âm, ảo âm... |
THỜI KHÓA BIỂU TRONG TUẦN
Sơ cấp (N4 & N5) | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Chủ Nhật |
+ Từ vựng
+ Ngữ pháp |
+ Ngữ pháp
+ Bài tập |
+ Luyện đọc +Luyện nghe |
+ Đàm thoại
|
+ Bài Tập
(Mondai) |
+ Ôn tập
+ Hán tự |
+ KTra từ vựng
+ KTra tổng hợp |
Thời lượng: 12 tháng. Cấp độ N5: 25 bài; Cấp độ N4: 50 bài. Dạy theo giáo trình Minnano Nihongo, các giáo trình nâng cao, các đề luyện thi N4&N5. Học song song cùng với thời khóa biểu học Hán tự |
Luyện thi N3 | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Chủ Nhật |
+ Hán tự + Goi + Nghe |
+ Ngữ pháp + Nghe
|
+ Dokkai
|
+ Hán tự + Goi + Nghe |
+ Ngữ pháp + Nghe
|
+ Dokkai
|
+ Kiểm tra
|
Thời lượng: 9 tháng Luyện giải đề từ tháng thứ 8 |
Luyện thi N2 | ||||||
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Chủ Nhật |
+ Hán tự + Goi + Nghe |
+ Ngữ pháp + Nghe
|
+ Dokkai
|
+ Hán tự + Goi + Nghe |
+ Ngữ pháp + Nghe
|
+ Dokkai
|
+ Kiểm tra
|
Thời lượng: 12 tháng Luyện giải đề từ tháng thứ 11 |
PHÂN BỐ NỘI DUNG HỌC THEO NGÀY
(đơn vị: Tuần)
Sơ cấp (N4 & N5) | |||||||
Lớp 1 | 01 | 02 | 03 | 04 | 05 | 06 | |
Lớp CT | 07 | => Lớp chuyển tiếp | |||||
Lớp 2 | 08 | 09 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
Lớp 3 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | |
Lớp 4&5 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | |
Lớp 6 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | ||
Lớp 7 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | ||
Lớp 8 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | ||
Lớp 9 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | ||
Lớp 10 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 |
Học hán tự | |||||||||||||
01 | 02 | 03 | 04 | 05 | 06 | 07 | 08 | 09 | 10 | ||||
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | ||||
21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | ||||
31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | ||||
41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | ||||
51 | 52 |
Luyện thi N3 | |||||||||||||
01 | 02 | 03 | 04 | 05 | 06 | 07 | 08 | 09 | 10 | ||||
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | ||||
21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | ||||
31 | 32 | 33 | 34 | 35 |
Luyện thi N2 | |||||||||||||
01 | 02 | 03 | 04 | 05 | 06 | 07 | 08 | 09 | 10 | ||||
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | ||||
21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | ||||
31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | ||||
41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | ||||
51 | 52 |
~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ Trang chủ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~
Chú ý: (Các bạn đăng nhập mới có thể Comment)
Các bạn sử dụng Comment bên dưới để trao đổi các vấn đề chung liên quan đến thời khóa biểu học, phân bố bài học.... Vui lòng không Comment các nội dung khác tại đây.
Các ý kiến, trao đổi, hỏi - đáp khác xin vui lòng Click vào đây để đi đến chuyên mục dành riêng.
Commnet dành cho khách viếng thăm Website: Click vào đây