Chữ Hán | Âm Hán Việt | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
①横 |
HOÀNH | おう / よこ | |
横断 |
HOÀNH ĐOẠN | おうだん | Qua đường, băng qua |
横断歩道 |
HOÀNH ĐOẠN BỘ ĐẠO | おうだんほどう | Đường dành cho người đi bộ |
横 |
HOÀNH |
よこ | Ngang, bề ngang |
②押 |
ÁP |
おす/おさえる | |
押す |
ÁP | おす | Ấn (nút) |
押さえる |
ÁP | おさえる | Ấn và giữ xuống |
押し入れ |
ÁP NHẬP | おしいれ | Tủ âm |
③式 |
THỨC | しき | |
押しボタン式 |
ÁP THỨC | おしぼたんしき |
Nút ấn xuống (thường ở các cột tín hiệu để người đi bộ bấm khi muốn băng qua đường) |
入学式 |
NHẬP HỌC THỨC | にゅうがくしき | Lễ nhập học |
数式 |
SỐ THỨC | すうしき | Dãy số, công thức số |
④信 |
TÍN/ TIN |
しん |
|
送信 |
TỐNG TIN | そうしん | Đưa tin |
信じる |
TÍN | しんじる | Tin tưởng |
自信 |
TỰ TIN | じしん | Tự tin |
信用 |
TÍN DỤNG | しんよう | Sự tín nhiệm |
⑤号 |
HIỆU | ごう | |
信号 |
TÍN HIỆU | しんごう | Tín hiệu |
~号車 |
HIỆU XA | ごうしゃ | Xe số.... |
⑥確 |
XÁC |
かく たしか/たしかめる |
|
正確 |
CHÍNH XÁC | せいかく | Chính xác |
確かめる |
XÁC | たしかめる | Xác nhận |
確か(な) |
XÁC | たしか | Chắc là, quả thật là |
⑦認 |
NHẬN |
にん みとめる |
|
確認 |
XÁC NHẬN | かくにん | Xác nhận |
認める |
NHẬN | みとめる | Chấp nhận, thừa nhận |
⑧飛 |
PHI |
ひ/とぶ |
|
飛行場 |
PHI HÀNH TRƯỜNG | ひこうじょう | Sân bay |
飛ぶ |
PHI | とぶ | Bay |
~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ Quay lại ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~
Chú ý:
Các lời bình bên dưới, các bạn dùng để trao đổi, hỏi bài, góp ý cho chính bài này.
Các ý kiến, trao đổi, hỏi - đáp khác xin vui lòng Click vào đây để đi đến chuyên mục dành riêng.